Bản dịch của từ Closed door trong tiếng Việt

Closed door

Adjective Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed door (Adjective)

klˈoʊzdˌɔɹ
klˈoʊzdˌɔɹ
01

Đóng cửa; đừng mở.

Shut; not open.

Ví dụ

The closed door meeting was exclusive to senior members only.

Cuộc họp cửa đóng này chỉ dành riêng cho các thành viên cao cấp.

The closed door policy restricted public access to certain information.

Chính sách cửa đóng hạn chế quyền truy cập công cộng vào một số thông tin.

The closed door event was a private gathering for invited guests.

Sự kiện cửa đóng là buổi tụ họp riêng tư dành cho khách mời.

Closed door (Noun)

klˈoʊzdˌɔɹ
klˈoʊzdˌɔɹ
01

Một cánh cửa đã đóng hoặc có thể đóng.

A door that is shut or that can be shut.

Ví dụ

The closed door symbolized the end of their friendship.

Cánh cửa đóng biểu trưng cho sự kết thúc của tình bạn của họ.

She knocked on the closed door, hoping for a response.

Cô gõ cửa đóng, hy vọng có phản hồi.

The closed door prevented them from entering the room.

Cánh cửa đóng ngăn họ vào phòng.

Closed door (Verb)

klˈoʊzdˌɔɹ
klˈoʊzdˌɔɹ
01

Đóng một cái gì đó như cửa ra vào hoặc cửa sổ, hoặc đóng lại.

Shut something such as a door or window, or be shut.

Ví dụ

She closed the door before leaving the room.

Cô ấy đã đóng cửa trước khi rời phòng.

The shop closed its doors after decades of operation.

Cửa hàng đã đóng cửa sau nhiều thập kỷ hoạt động.

He always closes the door when he wants privacy.

Anh ấy luôn đóng cửa khi muốn riêng tư.

Closed door (Phrase)