Bản dịch của từ Closed door trong tiếng Việt
Closed door

Closed door (Adjective)
The closed door meeting was exclusive to senior members only.
Cuộc họp cửa đóng này chỉ dành riêng cho các thành viên cao cấp.
The closed door policy restricted public access to certain information.
Chính sách cửa đóng hạn chế quyền truy cập công cộng vào một số thông tin.
The closed door event was a private gathering for invited guests.
Sự kiện cửa đóng là buổi tụ họp riêng tư dành cho khách mời.
Closed door (Noun)
The closed door symbolized the end of their friendship.
Cánh cửa đóng biểu trưng cho sự kết thúc của tình bạn của họ.
She knocked on the closed door, hoping for a response.
Cô gõ cửa đóng, hy vọng có phản hồi.
The closed door prevented them from entering the room.
Cánh cửa đóng ngăn họ vào phòng.
Closed door (Verb)
She closed the door before leaving the room.
Cô ấy đã đóng cửa trước khi rời phòng.
The shop closed its doors after decades of operation.
Cửa hàng đã đóng cửa sau nhiều thập kỷ hoạt động.
He always closes the door when he wants privacy.
Anh ấy luôn đóng cửa khi muốn riêng tư.
Closed door (Phrase)
After the closed door meeting, no new information was shared.
Sau cuộc họp cánh cửa kín, không chia sẻ thông tin mới.
The closed door policy of the company limited transparency.
Chính sách cánh cửa kín của công ty hạn chế sự minh bạch.
The closed door approach led to misunderstandings among team members.
Cách tiếp cận cánh cửa kín dẫn đến hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.
Cụm từ "closed door" thường chỉ tình huống được đặc trưng bởi sự ngăn cách, không tiếp cận, hoặc không công khai. Trong tiếng Anh, "closed door" có thể hàm ý về các quyết định được đưa ra trong bí mật hoặc sự riêng tư trong các mối quan hệ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này giữ nguyên nghĩa, nhưng trong văn viết có thể thấy sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh, nơi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn đến các khía cạnh xã hội liên quan.
Cụm từ "closed door" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "closed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "close", có nguồn gốc từ từ Latin "clamare", nghĩa là "để gọi" hoặc "gọi lại". Trong khi đó, "door" xuất phát từ từ Germanic "durō", đề cập đến cửa ra vào. Trong lịch sử, cụm từ này thường chỉ trạng thái không được mở ra, thường gợi ý về sự riêng tư hoặc những cuộc thảo luận không công khai, một ý nghĩa vẫn được duy trì trong bối cảnh hiện đại, liên quan đến các quyết định hoặc hoạt động không được đưa ra bàn luận công khai.
Cụm từ "closed door" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh mô tả các tình huống hoặc quyết định không được công khai. Trong bài viết và nói, nó thường được sử dụng để diễn đạt các hoạt động, cuộc họp hay quyết định diễn ra trong sự kín đáo, thể hiện tính bí mật hoặc giới hạn thông tin. Tình huống này phổ biến trong lĩnh vực chính trị, kinh doanh và các cuộc thảo luận cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

