Bản dịch của từ Closed door trong tiếng Việt
Closed door

Closed door (Adjective)
The closed door meeting was exclusive to senior members only.
Cuộc họp cửa đóng này chỉ dành riêng cho các thành viên cao cấp.
The closed door policy restricted public access to certain information.
Chính sách cửa đóng hạn chế quyền truy cập công cộng vào một số thông tin.
The closed door event was a private gathering for invited guests.
Sự kiện cửa đóng là buổi tụ họp riêng tư dành cho khách mời.
Closed door (Noun)
The closed door symbolized the end of their friendship.
Cánh cửa đóng biểu trưng cho sự kết thúc của tình bạn của họ.
She knocked on the closed door, hoping for a response.
Cô gõ cửa đóng, hy vọng có phản hồi.
The closed door prevented them from entering the room.
Cánh cửa đóng ngăn họ vào phòng.
Closed door (Verb)
She closed the door before leaving the room.
Cô ấy đã đóng cửa trước khi rời phòng.
The shop closed its doors after decades of operation.
Cửa hàng đã đóng cửa sau nhiều thập kỷ hoạt động.
He always closes the door when he wants privacy.
Anh ấy luôn đóng cửa khi muốn riêng tư.