Bản dịch của từ Closeness trong tiếng Việt
Closeness

Closeness (Noun)
Her closeness with money is well-known among her friends.
Sự keo kiệt của cô ấy với tiền bạc được biết đến rộng rãi trong số bạn bè của cô ấy.
His closeness made it challenging to split the bill evenly.
Sự keo kiệt của anh ấy làm cho việc chia hoá đơn trở nên khó khăn.
The closeness of the wealthy businessman was evident in his actions.
Sự keo kiệt của doanh nhân giàu có được thể hiện rõ qua hành động của anh ấy.
The closeness of their friendship was evident in their shared secrets.
Sự gần gũi của tình bạn của họ rõ ràng trong những bí mật chung.
The closeness among the group members created a bond of trust.
Sự gần gũi giữa các thành viên nhóm tạo nên một mối liên kết tin tưởng.
The closeness of the community led to a strong sense of unity.
Sự gần gũi của cộng đồng dẫn đến một ý thức đoàn kết mạnh mẽ.
The closeness of John and Mary in the social network.
Sự gần gũi giữa John và Mary trong mạng xã hội.
Calculating the closeness of connections in a social graph.
Tính toán sự gần gũi của các kết nối trong đồ thị xã hội.
The closeness measure between friends in a social setting.
Đo lường sự gần gũi giữa bạn bè trong một môi trường xã hội.
Dạng danh từ của Closeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Closeness | - |
Họ từ
Từ "closeness" có nghĩa là sự gần gũi, thân thiết hoặc vị trí gần nhau về mặt địa lý, tâm lý hay cảm xúc. Trong tiếng Anh, "closeness" được sử dụng để chỉ mối quan hệ gần gũi giữa những người, hoặc khoảng cách vật lý giữa các đối tượng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. "Closeness" có thể xem là một danh từ trừu tượng, thể hiện cách mà các cá nhân hay sự vật tương tác với nhau.
Từ "closeness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "clausus", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "khép lại". Tiền tố "close" trong tiếng Anh có nghĩa là gần gũi. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ đề cập đến khoảng cách vật lý mà còn thể hiện sự thân thiết về tình cảm và mối quan hệ. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ, bao gồm cả sự gần gũi cả về không gian lẫn tâm lý.
Từ "closeness" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về mối quan hệ cá nhân và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự thân thiết trong các mối quan hệ, cảm giác gần gũi, hoặc trong các nghiên cứu tâm lý liên quan đến sự gắn bó giữa các cá nhân. "Closeness" cũng thường được sử dụng trong văn học và các bài báo khoa học để mô tả mức độ kết nối hoặc gần gũi giữa các yếu tố hoặc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



