Bản dịch của từ Closer look trong tiếng Việt
Closer look

Closer look (Noun)
Một cuộc kiểm tra ngắn về một cái gì đó để có được sự hiểu biết tốt hơn hoặc cái nhìn sâu sắc.
A brief examination of something to gain a better understanding or insight.
We took a closer look at community programs in Chicago last year.
Chúng tôi đã xem xét kỹ các chương trình cộng đồng ở Chicago năm ngoái.
Many people do not take a closer look at social issues.
Nhiều người không xem xét kỹ các vấn đề xã hội.
Can we have a closer look at the survey results from 2022?
Chúng ta có thể xem xét kỹ kết quả khảo sát từ năm 2022 không?
We took a closer look at social media's impact on youth culture.
Chúng tôi đã xem xét kỹ lưỡng tác động của mạng xã hội đến văn hóa thanh niên.
A closer look at community programs reveals many hidden benefits.
Một cái nhìn kỹ lưỡng về các chương trình cộng đồng tiết lộ nhiều lợi ích tiềm ẩn.
Một cơ hội để kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết.
An opportunity to examine something in detail.
We took a closer look at social media's impact on youth behavior.
Chúng tôi đã xem xét kỹ lưỡng tác động của mạng xã hội đối với hành vi thanh thiếu niên.
A closer look at community programs shows they often lack funding.
Một cái nhìn kỹ lưỡng vào các chương trình cộng đồng cho thấy chúng thường thiếu kinh phí.
Can we get a closer look at the social issues discussed?
Chúng ta có thể xem xét kỹ lưỡng các vấn đề xã hội đã thảo luận không?
We took a closer look at social media's impact on teenagers.
Chúng tôi đã xem xét kỹ lưỡng tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Many people do not get a closer look at community issues.
Nhiều người không xem xét kỹ lưỡng các vấn đề của cộng đồng.
Một cái nhìn thân mật hơn hoặc chi tiết hơn về một chủ đề.
A more intimate or detailed perspective on a subject.
We need a closer look at social media's impact on youth.
Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
A closer look does not reveal any positive effects on society.
Một cái nhìn kỹ lưỡng không tiết lộ bất kỳ tác động tích cực nào đến xã hội.
Can we take a closer look at community engagement strategies?
Chúng ta có thể xem xét kỹ lưỡng các chiến lược tham gia cộng đồng không?
The report gave a closer look at community engagement in Chicago.
Báo cáo đã cung cấp cái nhìn sâu hơn về sự tham gia cộng đồng ở Chicago.
Many students do not take a closer look at social issues.
Nhiều sinh viên không xem xét kỹ lưỡng các vấn đề xã hội.
Cụm từ "closer look" thường được sử dụng để chỉ hành động quan sát hoặc phân tích một đối tượng hay tình huống một cách kỹ lưỡng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết "closer" hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng ngữ điệu thoải mái hơn. Cụm từ này thường thấy trong các bài viết học thuật, báo chí và thảo luận để khuyến khích sự chú ý chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
