Bản dịch của từ Closing the circle trong tiếng Việt
Closing the circle

Closing the circle (Phrase)
The community project is finally closing the circle after years of effort.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã kết thúc sau nhiều năm nỗ lực.
The charity event succeeded in closing the circle of support from various organizations.
Sự kiện từ thiện đã thành công trong việc kết thúc chuỗi sự ủng hộ từ các tổ chức khác nhau.
By involving all stakeholders, the project aims at closing the circle effectively.
Bằng việc liên quan tất cả các bên liên quan, dự án nhằm mục tiêu kết thúc chuỗi một cách hiệu quả.
"Cclosing the circle" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ hành động hoàn tất một quá trình hoặc giải quyết một vấn đề đã được khởi đầu. Cụm từ này mang ý nghĩa khép kín quá trình, từ khởi đầu đến kết thúc, tạo sự liên kết hoặc sự hoàn thiện. Trong ngữ cảnh văn hóa hay kinh doanh, "closing the circle" thường ám chỉ việc đạt được một kết quả mà không để lại điều gì dang dở. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn ngữ nghĩa.
Cụm từ "closing the circle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circulus", nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn". Qua thời gian, khái niệm này phát triển để chỉ việc hoàn tất một chuỗi sự kiện hoặc khôi phục trạng thái ban đầu sau một quá trình chuyển đổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "closing the circle" diễn tả việc đạt được sự hoàn thành hoặc kết thúc, thường liên quan đến việc làm sáng tỏ mối liên hệ giữa các sự kiện hoặc con người trong một quy trình nhất định.
Cụm từ "closing the circle" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mà cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành, nó có thể được sử dụng để diễn đạt khái niệm hoàn tất hoặc hoàn thiện một quá trình nào đó. Cụ thể, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về doanh nghiệp, môi trường hoặc các nghiên cứu hệ thống, nơi mà việc đánh giá và kết thúc các vòng lặp là cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và hiệu suất của các quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
