Bản dịch của từ Clotbur trong tiếng Việt

Clotbur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clotbur (Noun)

01

Một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc có quả vùi, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu mỹ nhưng hiện được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới.

A herbaceous plant of the daisy family with burred fruits native to tropical america but now found all over the world.

Ví dụ

Clotbur plants can grow in various social environments, like parks.

Cây clotbur có thể phát triển trong nhiều môi trường xã hội, như công viên.

Clotbur does not thrive well in crowded urban areas.

Cây clotbur không phát triển tốt ở những khu vực đô thị đông đúc.

Do you think clotbur affects social gatherings in public spaces?

Bạn có nghĩ rằng cây clotbur ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội ở nơi công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clotbur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clotbur

Không có idiom phù hợp