Bản dịch của từ Cloud seeding trong tiếng Việt

Cloud seeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloud seeding (Noun)

klˈaʊd sˈidɨŋ
klˈaʊd sˈidɨŋ
01

Quá trình tạo ra lượng mưa bằng cách phân tán các chất vào khí quyển hoạt động như sự ngưng tụ của đám mây hoặc hạt nhân băng.

The process of inducing rainfall by dispersing substances into the atmosphere that act as cloud condensation or ice nuclei.

Ví dụ

Cloud seeding helped farmers in California during the drought last year.

Kỹ thuật tạo mây đã giúp nông dân ở California trong hạn hán năm ngoái.

Cloud seeding does not guarantee rain in every situation or location.

Kỹ thuật tạo mây không đảm bảo mưa trong mọi tình huống hoặc địa điểm.

Is cloud seeding effective for improving water supply in urban areas?

Kỹ thuật tạo mây có hiệu quả trong việc cải thiện nguồn nước ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloud seeding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloud seeding

Không có idiom phù hợp