Bản dịch của từ Cloud seeding trong tiếng Việt
Cloud seeding

Cloud seeding (Noun)
Quá trình tạo ra lượng mưa bằng cách phân tán các chất vào khí quyển hoạt động như sự ngưng tụ của đám mây hoặc hạt nhân băng.
The process of inducing rainfall by dispersing substances into the atmosphere that act as cloud condensation or ice nuclei.
Cloud seeding helped farmers in California during the drought last year.
Kỹ thuật tạo mây đã giúp nông dân ở California trong hạn hán năm ngoái.
Cloud seeding does not guarantee rain in every situation or location.
Kỹ thuật tạo mây không đảm bảo mưa trong mọi tình huống hoặc địa điểm.
Is cloud seeding effective for improving water supply in urban areas?
Kỹ thuật tạo mây có hiệu quả trong việc cải thiện nguồn nước ở đô thị không?
Cloud seeding (kích thích mây) là một kỹ thuật nhằm tăng cường lượng mưa bằng cách phun thả các hợp chất hóa học, như bạc iodide hoặc muối, vào các đám mây. Kỹ thuật này thường được sử dụng để làm giảm hạn hán hoặc kiểm soát thời tiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng và nhận thức có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và quy định pháp lý của từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp