Bản dịch của từ Cloudware trong tiếng Việt
Cloudware

Cloudware (Noun)
Many people use cloudware for social media management today.
Nhiều người sử dụng cloudware để quản lý mạng xã hội ngày nay.
Cloudware does not require installation on your computer for social tasks.
Cloudware không cần cài đặt trên máy tính của bạn cho các nhiệm vụ xã hội.
Is cloudware popular among social media marketers in 2023?
Cloudware có phổ biến trong số các nhà tiếp thị mạng xã hội năm 2023 không?
Cloudware là thuật ngữ chỉ phần mềm và dịch vụ được lưu trữ và triển khai trên nền tảng điện toán đám mây, cho phép người dùng truy cập thông qua Internet. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ứng dụng của cloudware thường được nhìn nhận khác nhau ở hai khu vực, với Anh Quốc thường tập trung vào các dịch vụ công cộng, trong khi Mỹ lại chú trọng vào các giải pháp doanh nghiệp và cá nhân.
Từ "cloudware" được hình thành từ hai thành phần: "cloud" (mây) và "ware" (hàng hóa, phần mềm). "Cloud" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "clud", mô tả các đám mây trên bầu trời, trong khi "ware" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "war", mang nghĩa là vật phẩm hay sản phẩm. Sự kết hợp này hình thành khái niệm phần mềm hoặc dịch vụ được lưu trữ và cung cấp qua Internet, phản ánh sự chuyển mình trong công nghệ thông tin và nhu cầu sử dụng dịch vụ trực tuyến.
Từ "cloudware" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó liên quan đến công nghệ và điện toán đám mây. Trong ngữ cảnh học thuật, "cloudware" thường được sử dụng khi thảo luận về phần mềm hoạt động trên nền tảng điện toán đám mây, đặc biệt trong các khóa học liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý hệ thống thông tin, hoặc phát triển phần mềm. Sự xuất hiện của từ này có thể tăng lên trong các bài viết và đề thi nghe liên quan đến xu hướng công nghệ.