Bản dịch của từ Cloudware trong tiếng Việt

Cloudware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloudware (Noun)

klˈaʊdwɚ
klˈaʊdwɚ
01

Một loại phần mềm được thiết kế để chạy trực tiếp trên internet mà không cần cài đặt trên máy tính.

A type of software that is designed to run directly on the internet without needing to be installed on a computer.

Ví dụ

Many people use cloudware for social media management today.

Nhiều người sử dụng cloudware để quản lý mạng xã hội ngày nay.

Cloudware does not require installation on your computer for social tasks.

Cloudware không cần cài đặt trên máy tính của bạn cho các nhiệm vụ xã hội.

Is cloudware popular among social media marketers in 2023?

Cloudware có phổ biến trong số các nhà tiếp thị mạng xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloudware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloudware

Không có idiom phù hợp