Bản dịch của từ Co-creation trong tiếng Việt
Co-creation

Co-creation (Noun)
Hành động tạo ra một cái gì đó một cách hợp tác hoặc cùng nhau với những người khác.
The act of creating something collaboratively or in partnership with others.
Co-creation helps communities build stronger relationships and solve local issues.
Sự đồng sáng tạo giúp cộng đồng xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.
Many people do not understand the value of co-creation in social projects.
Nhiều người không hiểu giá trị của sự đồng sáng tạo trong các dự án xã hội.
How can co-creation improve social initiatives in our city?
Làm thế nào sự đồng sáng tạo có thể cải thiện các sáng kiến xã hội ở thành phố chúng ta?
Một quá trình trong đó nhiều bên liên quan đóng góp vào sự phát triển của sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm.
A process where multiple stakeholders contribute to the development of products, services, or experiences.
Co-creation helps communities develop better social programs and initiatives together.
Sự đồng sáng tạo giúp cộng đồng phát triển các chương trình xã hội tốt hơn.
Many people do not understand co-creation in social projects and activities.
Nhiều người không hiểu sự đồng sáng tạo trong các dự án và hoạt động xã hội.
How can co-creation improve social services in our local community?
Làm thế nào sự đồng sáng tạo có thể cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Co-creation helps communities develop better social programs together.
Sự đồng sáng tạo giúp cộng đồng phát triển các chương trình xã hội tốt hơn.
Many people do not understand the value of co-creation in society.
Nhiều người không hiểu giá trị của sự đồng sáng tạo trong xã hội.
How can co-creation improve social projects in our community?
Sự đồng sáng tạo có thể cải thiện các dự án xã hội trong cộng đồng chúng ta như thế nào?