Bản dịch của từ Co-creation trong tiếng Việt

Co-creation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-creation(Noun)

koʊkɹˈeɪʃən
koʊkɹˈeɪʃən
01

Hành động tạo ra một cái gì đó một cách hợp tác hoặc cùng nhau với những người khác.

The act of creating something collaboratively or in partnership with others.

Ví dụ
02

Một quá trình trong đó nhiều bên liên quan đóng góp vào sự phát triển của sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm.

A process where multiple stakeholders contribute to the development of products, services, or experiences.

Ví dụ
03

Sáng tạo chung thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh doanh, nghệ thuật hoặc các dự án cộng đồng.

Joint creation typically used in contexts like business, art, or community projects.

Ví dụ