Bản dịch của từ Co op trong tiếng Việt

Co op

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co op (Noun)

kˈup
kˈup
01

Một cửa hàng hợp tác xã hoặc doanh nghiệp hợp tác xã khác.

A cooperative store or other cooperative business.

Ví dụ

The local co-op supports fair trade products from developing countries.

Cửa hàng hợp tác địa phương ủng hộ các sản phẩm công bằng từ các quốc gia đang phát triển.

Members of the co-op have voting rights in important business decisions.

Các thành viên của hợp tác xã có quyền bỏ phiếu trong các quyết định kinh doanh quan trọng.

The co-op's profits are reinvested back into the community for development.

Lợi nhuận của hợp tác xã được đầu tư lại vào cộng đồng cho sự phát triển.

Co op (Verb)

kˈup
kˈup
01

Làm việc hoặc hoạt động như một nhóm.

To work or act as a group.

Ví dụ

The community members co op to clean the park.

Các thành viên cộng đồng hợp tác để dọn dẹp công viên.

They decided to co op on organizing a charity event.

Họ quyết định hợp tác tổ chức một sự kiện từ thiện.

Students co op to raise awareness about environmental issues.

Học sinh hợp tác để nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.

Co op (Adjective)

kˈup
kˈup
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hợp tác xã hoặc tổ chức hợp tác.

Relating to or denoting a cooperative or cooperative organization.

Ví dụ

The local co-op store supports sustainable farming practices.

Cửa hàng hợp tác địa phương ủng hộ các phương pháp nông nghiệp bền vững.

She is a member of the co-op housing community in town.

Cô ấy là thành viên của cộng đồng nhà ở hợp tác ở thị trấn.

The co-op initiative aims to empower local artisans economically.

Sáng kiến hợp tác nhằm mục tiêu tăng cường sức mạnh kinh tế cho các nghệ nhân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co op/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co op

Không có idiom phù hợp