Bản dịch của từ Co op trong tiếng Việt
Co op

Co op (Noun)
Một cửa hàng hợp tác xã hoặc doanh nghiệp hợp tác xã khác.
A cooperative store or other cooperative business.
The local co-op supports fair trade products from developing countries.
Cửa hàng hợp tác địa phương ủng hộ các sản phẩm công bằng từ các quốc gia đang phát triển.
Members of the co-op have voting rights in important business decisions.
Các thành viên của hợp tác xã có quyền bỏ phiếu trong các quyết định kinh doanh quan trọng.
The co-op's profits are reinvested back into the community for development.
Lợi nhuận của hợp tác xã được đầu tư lại vào cộng đồng cho sự phát triển.
Co op (Verb)
The community members co op to clean the park.
Các thành viên cộng đồng hợp tác để dọn dẹp công viên.
They decided to co op on organizing a charity event.
Họ quyết định hợp tác tổ chức một sự kiện từ thiện.
Students co op to raise awareness about environmental issues.
Học sinh hợp tác để nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.
Co op (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hợp tác xã hoặc tổ chức hợp tác.
Relating to or denoting a cooperative or cooperative organization.
The local co-op store supports sustainable farming practices.
Cửa hàng hợp tác địa phương ủng hộ các phương pháp nông nghiệp bền vững.
She is a member of the co-op housing community in town.
Cô ấy là thành viên của cộng đồng nhà ở hợp tác ở thị trấn.
The co-op initiative aims to empower local artisans economically.
Sáng kiến hợp tác nhằm mục tiêu tăng cường sức mạnh kinh tế cho các nghệ nhân địa phương.
"Co-op" là từ viết tắt của "cooperative", chỉ một hình thức tổ chức kinh doanh mà các thành viên cùng sở hữu và quản lý để phục vụ lợi ích chung. Trong tiếng Anh Anh, "co-op" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp và giáo dục, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh nhà ở và giáo dục. Về phát âm, "co-op" thường được phát âm ngắn gọn, nhấn mạnh âm đầu tiên trong cả hai biến thể.
Thuật ngữ "co-op" xuất phát từ chữ "cooperative", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cooperari", nghĩa là "hợp tác". "Cooperari" được hình thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "operari" có nghĩa là "hoạt động" hoặc "làm việc". Lịch sử phát triển của khái niệm này liên quan đến sự hình thành các mô hình kinh tế và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác trong sản xuất và phân phối. Ngày nay, "co-op" thường chỉ những tổ chức hoạt động dựa trên nguyên tắc hợp tác giữa các thành viên.
Từ "co-op" (hợp tác) thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và xã hội. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các chương trình hợp tác giữa các sinh viên, các tổ chức phi lợi nhuận, và các dự án kinh doanh cộng đồng. Ngoài ra, "co-op" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, nhấn mạnh tính chất hợp tác và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp