Bản dịch của từ Co parenting trong tiếng Việt
Co parenting

Co parenting (Noun)
Co-parenting helps children adjust after their parents' divorce in 2023.
Nuôi dạy chung giúp trẻ thích nghi sau khi cha mẹ ly hôn năm 2023.
Many couples do not prioritize co-parenting after separation or divorce.
Nhiều cặp đôi không coi trọng việc nuôi dạy chung sau khi ly thân.
Is co-parenting effective for children's emotional well-being after divorce?
Việc nuôi dạy chung có hiệu quả cho sự phát triển cảm xúc của trẻ không?
Cùng nuôi dạy con cái bao gồm sự hợp tác trong các quyết định liên quan đến việc nuôi dạy trẻ.
Coparenting involves collaboration on decisions regarding the childs upbringing.
Co-parenting is essential for raising children in a healthy environment.
Cùng nuôi dạy rất quan trọng để nuôi dạy trẻ trong môi trường lành mạnh.
They do not practice co-parenting effectively after their divorce last year.
Họ không thực hành cùng nuôi dạy hiệu quả sau khi ly hôn năm ngoái.
Is co-parenting beneficial for children in shared custody situations?
Cùng nuôi dạy có lợi cho trẻ em trong tình huống nuôi dưỡng chung không?
Nó đề cập đến một thỏa thuận nuôi dạy con cái nhấn mạnh đến sự hợp tác và giao tiếp giữa cha mẹ.
It refers to a parenting arrangement that emphasizes cooperation and communication between parents.
Co-parenting helps children adjust after a divorce like Tom and Sarah.
Chia sẻ nuôi dạy giúp trẻ thích nghi sau ly hôn như Tom và Sarah.
Many parents do not practice co-parenting effectively after separation.
Nhiều bậc phụ huynh không thực hành chia sẻ nuôi dạy hiệu quả sau ly hôn.
How can co-parenting improve children's emotional health during transitions?
Chia sẻ nuôi dạy có thể cải thiện sức khỏe cảm xúc của trẻ trong chuyển tiếp như thế nào?
Co-parenting là khái niệm chỉ sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều phụ huynh trong việc nuôi dưỡng và giáo dục con cái sau khi chia tay hoặc ly hôn. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ tích cực giữa các bên liên quan, nhằm đảm bảo sự phát triển tâm lý và cảm xúc ổn định cho trẻ. Trong tiếng Anh, "co-parenting" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở một số khu vực, thuật ngữ này có thể bao gồm các hình thức nuôi dưỡng khác như nuôi dưỡng chung hoặc nuôi dưỡng hợp tác.