Bản dịch của từ Co parenting trong tiếng Việt

Co parenting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co parenting (Noun)

01

Việc chia sẻ quyền nuôi dạy con của một đứa trẻ giữa cha và mẹ đã ly thân hoặc ly hôn.

The shared parenting of a child by two parents who are separated or divorced.

Ví dụ

Co-parenting helps children adjust after their parents' divorce in 2023.

Nuôi dạy chung giúp trẻ thích nghi sau khi cha mẹ ly hôn năm 2023.

Many couples do not prioritize co-parenting after separation or divorce.

Nhiều cặp đôi không coi trọng việc nuôi dạy chung sau khi ly thân.

Is co-parenting effective for children's emotional well-being after divorce?

Việc nuôi dạy chung có hiệu quả cho sự phát triển cảm xúc của trẻ không?

02

Cùng nuôi dạy con cái bao gồm sự hợp tác trong các quyết định liên quan đến việc nuôi dạy trẻ.

Coparenting involves collaboration on decisions regarding the childs upbringing.

Ví dụ

Co-parenting is essential for raising children in a healthy environment.

Cùng nuôi dạy rất quan trọng để nuôi dạy trẻ trong môi trường lành mạnh.

They do not practice co-parenting effectively after their divorce last year.

Họ không thực hành cùng nuôi dạy hiệu quả sau khi ly hôn năm ngoái.

Is co-parenting beneficial for children in shared custody situations?

Cùng nuôi dạy có lợi cho trẻ em trong tình huống nuôi dưỡng chung không?

03

Nó đề cập đến một thỏa thuận nuôi dạy con cái nhấn mạnh đến sự hợp tác và giao tiếp giữa cha mẹ.

It refers to a parenting arrangement that emphasizes cooperation and communication between parents.

Ví dụ

Co-parenting helps children adjust after a divorce like Tom and Sarah.

Chia sẻ nuôi dạy giúp trẻ thích nghi sau ly hôn như Tom và Sarah.

Many parents do not practice co-parenting effectively after separation.

Nhiều bậc phụ huynh không thực hành chia sẻ nuôi dạy hiệu quả sau ly hôn.

How can co-parenting improve children's emotional health during transitions?

Chia sẻ nuôi dạy có thể cải thiện sức khỏe cảm xúc của trẻ trong chuyển tiếp như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Co parenting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co parenting

Không có idiom phù hợp