Bản dịch của từ Co-sign trong tiếng Việt
Co-sign

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Co-sign" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đồng ký tên hoặc ký kết cùng với một cá nhân khác, thường nhằm cam kết tài chính hoặc đảm bảo trách nhiệm trước pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng trong môi trường tài chính, "co-sign" thường đề cập đến việc một người đứng ra bảo lãnh cho khoản vay của người khác, góp phần tăng cường khả năng vay vốn. Kỹ thuật phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "co-sign" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "co-" mang nghĩa "cùng nhau" và động từ "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Một cách trực tiếp, "co-sign" xuất phát từ thực tế là một cá nhân ký tên cùng với người khác, thường để đảm bảo tài chính hoặc hợp đồng. Sự kết hợp này thể hiện sự hợp tác và sự đồng ý trong việc chia sẻ trách nhiệm, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ.
Thuật ngữ "co-sign" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh tài chính, "co-sign" thường được sử dụng khi một cá nhân đồng ý ký tên cùng với một người khác để đảm bảo khoản vay, thể hiện trách nhiệm tài chính. Các tình huống phổ biến bao gồm việc vay tiền để mua nhà hoặc xe, nơi người đồng ký có thể giúp tăng khả năng phê duyệt tín dụng.
"Co-sign" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đồng ký tên hoặc ký kết cùng với một cá nhân khác, thường nhằm cam kết tài chính hoặc đảm bảo trách nhiệm trước pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng trong môi trường tài chính, "co-sign" thường đề cập đến việc một người đứng ra bảo lãnh cho khoản vay của người khác, góp phần tăng cường khả năng vay vốn. Kỹ thuật phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "co-sign" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "co-" mang nghĩa "cùng nhau" và động từ "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Một cách trực tiếp, "co-sign" xuất phát từ thực tế là một cá nhân ký tên cùng với người khác, thường để đảm bảo tài chính hoặc hợp đồng. Sự kết hợp này thể hiện sự hợp tác và sự đồng ý trong việc chia sẻ trách nhiệm, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ.
Thuật ngữ "co-sign" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh tài chính, "co-sign" thường được sử dụng khi một cá nhân đồng ý ký tên cùng với một người khác để đảm bảo khoản vay, thể hiện trách nhiệm tài chính. Các tình huống phổ biến bao gồm việc vay tiền để mua nhà hoặc xe, nơi người đồng ký có thể giúp tăng khả năng phê duyệt tín dụng.
