Bản dịch của từ Co-sign trong tiếng Việt
Co-sign
Co-sign (Verb)
Ký (một văn bản) để bảo lãnh một khoản vay hoặc nghĩa vụ khác.
Sign a document in order to guarantee a loan or other obligation.
I co-sign loans for my friends to help them secure financing.
Tôi đồng ký các khoản vay cho bạn bè để giúp họ vay vốn.
She does not co-sign for anyone without understanding the risks involved.
Cô ấy không đồng ký cho ai nếu không hiểu những rủi ro liên quan.
Will you co-sign a loan for my new business venture?
Bạn có đồng ký một khoản vay cho dự án kinh doanh mới của tôi không?
Many activists co-sign the petition for climate change awareness.
Nhiều nhà hoạt động đồng ký tên vào bản kiến nghị về nhận thức khí hậu.
The community leaders do not co-sign any controversial statements.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không đồng ký tên vào bất kỳ tuyên bố gây tranh cãi nào.
Do local organizations co-sign the agreement for social justice?
Các tổ chức địa phương có đồng ký tên vào thỏa thuận về công bằng xã hội không?
"Co-sign" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đồng ký tên hoặc ký kết cùng với một cá nhân khác, thường nhằm cam kết tài chính hoặc đảm bảo trách nhiệm trước pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng trong môi trường tài chính, "co-sign" thường đề cập đến việc một người đứng ra bảo lãnh cho khoản vay của người khác, góp phần tăng cường khả năng vay vốn. Kỹ thuật phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "co-sign" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "co-" mang nghĩa "cùng nhau" và động từ "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Một cách trực tiếp, "co-sign" xuất phát từ thực tế là một cá nhân ký tên cùng với người khác, thường để đảm bảo tài chính hoặc hợp đồng. Sự kết hợp này thể hiện sự hợp tác và sự đồng ý trong việc chia sẻ trách nhiệm, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ.
Thuật ngữ "co-sign" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh tài chính, "co-sign" thường được sử dụng khi một cá nhân đồng ý ký tên cùng với một người khác để đảm bảo khoản vay, thể hiện trách nhiệm tài chính. Các tình huống phổ biến bao gồm việc vay tiền để mua nhà hoặc xe, nơi người đồng ký có thể giúp tăng khả năng phê duyệt tín dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp