Bản dịch của từ Coaming trong tiếng Việt
Coaming

Coaming (Noun)
The coaming of the yacht prevented water from entering during the storm.
Viền của chiếc du thuyền ngăn nước vào trong trong cơn bão.
The coaming did not protect the boat from large waves at sea.
Viền không bảo vệ chiếc thuyền khỏi những con sóng lớn trên biển.
Is the coaming on your boat high enough to block water?
Viền trên thuyền của bạn có đủ cao để ngăn nước không?
Coaming (có tên tiếng Việt là "vát") là thuật ngữ chỉ phần viền, thường được sử dụng trong xây dựng và thiết kế các cấu trúc như cửa sổ, cửa ra vào hoặc thuyền, nhằm ngăn nước hoặc vật thể tràn vào bên trong. Trong tiếng Anh, từ này thường được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm có sự khác biệt nhỏ về nhấn âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng tương đồng. Coaming có vai trò bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ cho các công trình.
Từ "coaming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comare", có nghĩa là "bố trí" hoặc "sắp xếp". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường dùng để chỉ phần viền hoặc rãnh dọc theo các bề mặt, giúp ngăn nước hoặc chất lỏng tràn vào không gian bên dưới. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên gốc và ứng dụng hiện tại thể hiện vai trò của nó trong việc bảo vệ cấu trúc và đảm bảo tính ổn định cho các thiết kế kiến trúc và tàu thuyền.
Từ "coaming" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, nó thường dùng để chỉ các bề mặt được dốc lên nhằm ngăn nước hoặc chất lỏng xâm nhập vào một khu vực nhất định, như trên các tàu biển hoặc công trình xây dựng. Từ này cũng có thể gặp trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.