Bản dịch của từ Coaming trong tiếng Việt

Coaming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaming (Noun)

kˈoʊmɪŋ
kˈoʊmɪŋ
01

Một đường viền nhô cao xung quanh buồng lái hoặc cửa sập của du thuyền hoặc thuyền khác để ngăn nước.

A raised border round the cockpit or hatch of a yacht or other boat to keep out water.

Ví dụ

The coaming of the yacht prevented water from entering during the storm.

Viền của chiếc du thuyền ngăn nước vào trong trong cơn bão.

The coaming did not protect the boat from large waves at sea.

Viền không bảo vệ chiếc thuyền khỏi những con sóng lớn trên biển.

Is the coaming on your boat high enough to block water?

Viền trên thuyền của bạn có đủ cao để ngăn nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coaming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.