Bản dịch của từ Cockpit trong tiếng Việt

Cockpit

Noun [U/C]

Cockpit (Noun)

kˈɑkpɪt
kˈɑkpɪt
01

Nơi tổ chức các trận chọi gà.

A place where cockfights are held

Ví dụ

The local community built a new cockpit for their traditional events.

Cộng đồng địa phương đã xây dựng một sàn đấu mới cho các sự kiện truyền thống của họ.

The annual festival included a lively cockfight in the village's cockpit.

Lễ hội hàng năm bao gồm một trận đấu gà sôi động tại sàn đấu của làng.

Visitors were amazed by the vibrant atmosphere at the local cockpit.

Khách tham quan đã ngạc nhiên trước bầu không khí sống động tại sàn đấu địa phương.

02

Khoang dành cho phi công và đôi khi cả phi hành đoàn trên máy bay hoặc tàu vũ trụ.

A compartment for the pilot and sometimes also the crew in an aircraft or spacecraft

Ví dụ

The pilot entered the cockpit to prepare for takeoff.

Phi công đã vào buồng lái để chuẩn bị cất cánh.

The cockpit of the airplane was equipped with advanced technology.

Buồng lái của máy bay được trang bị công nghệ tiên tiến.

The crew communicated with the pilot in the cockpit during the flight.

Phi hành đoàn liên lạc với phi công trong buồng lái trong suốt chuyến bay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockpit

Không có idiom phù hợp