Bản dịch của từ Coaptation trong tiếng Việt

Coaptation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaptation (Noun)

koʊæptˈeɪʃn
koʊæptˈeɪʃn
01

Sự thích ứng hoặc điều chỉnh của sự vật hoặc con người với nhau.

The adaptation or adjustment of things or people to each other.

Ví dụ

Coaptation among different social classes is essential for societal harmony.

Sự điều chỉnh giữa các tầng lớp xã hội khác nhau là quan trọng cho sự hài hòa xã hội.

Lack of coaptation can lead to conflicts and misunderstandings between individuals.

Thiếu sự điều chỉnh có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm giữa các cá nhân.

Is coaptation a key factor in improving social cohesion and understanding?

Việc điều chỉnh có phải là yếu tố chính trong việc cải thiện sự đoàn kết và hiểu biết xã hội không?

02

Sự kéo các mô bị tách ra khỏi vết thương hoặc gãy xương lại với nhau.

The drawing together of the separated tissue in a wound or fracture.

Ví dụ

Proper coaptation of ideas is crucial in IELTS writing and speaking.

Việc kết hợp ý tưởng đúng đắn rất quan trọng trong viết và nói IELTS.

Lack of coaptation in his speech affected his IELTS speaking score negatively.

Thiếu sự kết hợp trong bài nói của anh ấy ảnh hưởng đến điểm IELTS của anh ấy tiêu cực.

Is coaptation of different viewpoints encouraged in IELTS writing tasks?

Liệu việc kết hợp các quan điểm khác nhau có được khuyến khích trong các bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coaptation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coaptation

Không có idiom phù hợp