Bản dịch của từ Coasteering trong tiếng Việt

Coasteering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coasteering (Noun)

kˈoʊstˌɪɹɨŋ
kˈoʊstˌɪɹɨŋ
01

Môn thể thao hoặc hoạt động khám phá bờ biển nhiều đá bằng cách leo trèo, nhảy và bơi lội.

The sport or activity of exploring a rocky coastline by climbing jumping and swimming.

Ví dụ

Coasteering is a popular outdoor activity among adventurous young people.

Coasteering là một hoạt động ngoại ô phổ biến giữa thanh thiếu niên mạo hiểm.

Some people find coasteering too risky and prefer more traditional sports.

Một số người cho rằng coasteering quá nguy hiểm và thích thể thao truyền thống hơn.

Is coasteering allowed in all coastal areas for safety reasons?

Liệu coasteering có được phép ở tất cả các khu vực ven biển vì lý do an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coasteering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coasteering

Không có idiom phù hợp