Bản dịch của từ Cockade trong tiếng Việt

Cockade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockade (Noun)

kɑkˈeɪd
kɑkˈeɪd
01

Một dải ruy băng hình hoa thị hoặc nút thắt được đội trên mũ như một huy hiệu của chức vụ hoặc như một phần của trang phục.

A rosette or knot of ribbons worn in a hat as a badge of office or as part of a livery.

Ví dụ

The mayor wore a blue cockade during the city parade last week.

Thị trưởng đã đeo một chiếc cockade màu xanh trong lễ diễu hành tuần trước.

Many officers do not wear a cockade at formal events anymore.

Nhiều sĩ quan không còn đeo cockade trong các sự kiện trang trọng nữa.

Did the president's staff wear cockades at the inauguration ceremony?

Nhân viên của tổng thống có đeo cockade trong lễ nhậm chức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockade

Không có idiom phù hợp