Bản dịch của từ Cockade trong tiếng Việt
Cockade

Cockade (Noun)
The mayor wore a blue cockade during the city parade last week.
Thị trưởng đã đeo một chiếc cockade màu xanh trong lễ diễu hành tuần trước.
Many officers do not wear a cockade at formal events anymore.
Nhiều sĩ quan không còn đeo cockade trong các sự kiện trang trọng nữa.
Did the president's staff wear cockades at the inauguration ceremony?
Nhân viên của tổng thống có đeo cockade trong lễ nhậm chức không?
"Cockade" là một thuật ngữ chỉ một loại trang trí hoặc biểu tượng thường được làm bằng vải, có hình dạng và màu sắc đặc biệt, được đeo trên mũ hoặc áo khoác, thể hiện sự kính trọng hoặc thuộc về một tổ chức, quân đội hoặc đảng phái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết nhưng có thể biến đổi trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Cockade thường được liên kết với các nghi lễ quân sự hoặc sự kiện chính trị, đặc biệt trong lịch sử châu Âu.
Từ "cockade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cocarde", xuất phát từ từ "cocarde" tiếng Latinh, nghĩa là "màu sắc". Trong lịch sử, "cockade" thường được sử dụng để chỉ một biểu tượng hình chóp hoặc dải băng trang trí, thường có màu sắc đặc trưng của một nhóm hoặc tổ chức nhất định. Đặc biệt, nó được gắn liền với quân đội và các phong trào cách mạng, mang ý nghĩa thể hiện lòng trung thành và danh tính. Ý nghĩa hiện tại của "cockade" vẫn duy trì sự liên kết với biểu tượng nhận diện và sự thể hiện quyền lực hoặc quan điểm chính trị.
Từ "cockade" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa quân sự. Trong các tình huống thông thường, "cockade" thường được đề cập đến như một biểu tượng trang trí trên mũ hoặc trang phục nghi lễ, biểu thị sự thuộc về một tổ chức hoặc quốc gia nhất định. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp