Bản dịch của từ Livery trong tiếng Việt
Livery

Livery (Adjective)
Có màu sắc hoặc độ đặc giống như gan.
Resembling liver in colour or consistency.
The livery uniforms of the staff matched the company's branding.
Bộ đồng phục màu gan của nhân viên phù hợp với thương hiệu của công ty.
The livery decorations at the event were vibrant and eye-catching.
Những trang trí màu gan tại sự kiện rất sôi động và thu hút.
The livery banners were hung around the venue to welcome guests.
Những lá cờ màu gan được treo quanh khu vực để chào đón khách mời.
The livery soil in the area made farming difficult.
Đất lầy ở khu vực làm cho việc nông nghiệp khó khăn.
The livery ground caused delays in the construction project.
Mặt đất lầy gây ra sự trì hoãn trong dự án xây dựng.
The livery mud on the roads slowed down transportation.
Bùn lầy trên đường đã làm chậm lại việc vận chuyển.
Livery (Noun)
The livery of seisin was an important legal ritual in England.
Lễ trao quyền sử dụng đất là một nghi lễ pháp lý quan trọng tại Anh.
The livery of seisin ceremony signified the transfer of land ownership.
Nghi lễ trao quyền sử dụng đất đánh dấu việc chuyển nhượng quyền sở hữu đất đai.
The lord performed the livery of seisin to grant land to the tenant.
Chúa lãnh đạo nghi lễ trao quyền sử dụng đất để trao đất cho người thuê.
(ở anh) các thành viên của một công ty sơn thành phố gọi chung.
(in the uk) the members of a city livery company collectively.
The livery gathered for their annual banquet at Guildhall.
Các thành viên của hội livery tụ họp để tổ chức tiệc hàng năm tại Guildhall.
She proudly displayed the livery badge on her uniform.
Cô ấy tự hào khi trưng bày huy hiệu của hội livery trên đồng phục của mình.
The livery companies have a long history in London.
Các hội livery có một lịch sử dài ở London.
The nobleman's livery for his household staff was elegant and uniform.
Bộ livery của quý tộc cho nhân viên hộ gia đình anh ấy rất lịch lãm và đồng nhất.
The livery provided to the servants included three meals a day.
Bộ livery được cung cấp cho nhân viên bao gồm ba bữa ăn mỗi ngày.
The manor's livery for the butler was a black suit.
Bộ livery của biệt thự cho người quản gia là một bộ đồ màu đen.
The butler wore a traditional livery during the formal dinner.
Người quản gia mặc một bộ đồ livery truyền thống trong bữa tối trang trọng.
The mayor's livery was adorned with intricate gold embroidery.
Bộ đồ livery của thị trưởng được trang trí với họa tiết thêu vàng tinh xảo.
The City Company members proudly donned their livery for the ceremony.
Các thành viên của Hội Thành phố tự hào mặc bộ đồ livery trong buổi lễ.
Dạng danh từ của Livery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Livery | Liveries |
Họ từ
Livery là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là trang phục hoặc đồ dùng được cung cấp cho nhân viên hoặc người hầu của một tổ chức, đặc biệt là trong các công ty và quân đội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm livery có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ này ở miền Bắc Anh và miền Nam Mỹ, nơi livery có thể đề cập đến dịch vụ cho thuê xe, chẳng hạn như livery service. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai phương ngữ cũng đáng chú ý, thường do sự nhấn trọng âm khác nhau.
Từ "livery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "livrée", có nghĩa là "phân phát" hoặc "giao cho". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ động từ "livrer" có nghĩa là "giao nộp", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "liberare", mang nghĩa "giải phóng". Trong lịch sử, livery được sử dụng để chỉ trang phục đặc biệt của người hầu hoặc chiến binh, thể hiện sự phân chia giai cấp và tài sản. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để nhấn mạnh sự nhận diện qua đồng phục hoặc màu sắc đặc trưng của một tổ chức hay doanh nghiệp.
Từ "livery" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe, nói, đọc và viết. Trong các tài liệu học thuật hoặc thi cử, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển, đưa đón hoặc các dịch vụ liên quan đến xe cộ. Ngoài ra, "livery" còn xuất hiện trong các văn bản mô tả trang phục hoặc quyền hạn trong một số ngành nghề cụ thể. Tuy nhiên, tần suất sử dụng tổng thể vẫn khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp