Bản dịch của từ Livery trong tiếng Việt

Livery

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Livery (Adjective)

lˈɪvɚi
lˈɪvəɹi
01

Có màu sắc hoặc độ đặc giống như gan.

Resembling liver in colour or consistency.

Ví dụ

The livery uniforms of the staff matched the company's branding.

Bộ đồng phục màu gan của nhân viên phù hợp với thương hiệu của công ty.

The livery decorations at the event were vibrant and eye-catching.

Những trang trí màu gan tại sự kiện rất sôi động và thu hút.

The livery banners were hung around the venue to welcome guests.

Những lá cờ màu gan được treo quanh khu vực để chào đón khách mời.

02

(của đất) nặng.

(of soil) heavy.

Ví dụ

The livery soil in the area made farming difficult.

Đất lầy ở khu vực làm cho việc nông nghiệp khó khăn.

The livery ground caused delays in the construction project.

Mặt đất lầy gây ra sự trì hoãn trong dự án xây dựng.

The livery mud on the roads slowed down transportation.

Bùn lầy trên đường đã làm chậm lại việc vận chuyển.

Livery (Noun)

lˈɪvɚi
lˈɪvəɹi
01

Thủ tục nghi lễ theo luật thông thường về việc chuyển giao đất sở hữu vĩnh viễn cho người được cấp.

The ceremonial procedure at common law of conveying freehold land to a grantee.

Ví dụ

The livery of seisin was an important legal ritual in England.

Lễ trao quyền sử dụng đất là một nghi lễ pháp lý quan trọng tại Anh.

The livery of seisin ceremony signified the transfer of land ownership.

Nghi lễ trao quyền sử dụng đất đánh dấu việc chuyển nhượng quyền sở hữu đất đai.

The lord performed the livery of seisin to grant land to the tenant.

Chúa lãnh đạo nghi lễ trao quyền sử dụng đất để trao đất cho người thuê.

02

(ở anh) các thành viên của một công ty sơn thành phố gọi chung.

(in the uk) the members of a city livery company collectively.

Ví dụ

The livery gathered for their annual banquet at Guildhall.

Các thành viên của hội livery tụ họp để tổ chức tiệc hàng năm tại Guildhall.

She proudly displayed the livery badge on her uniform.

Cô ấy tự hào khi trưng bày huy hiệu của hội livery trên đồng phục của mình.

The livery companies have a long history in London.

Các hội livery có một lịch sử dài ở London.

03

Cung cấp thực phẩm hoặc quần áo cho người hầu.

A provision of food or clothing for servants.

Ví dụ

The nobleman's livery for his household staff was elegant and uniform.

Bộ livery của quý tộc cho nhân viên hộ gia đình anh ấy rất lịch lãm và đồng nhất.

The livery provided to the servants included three meals a day.

Bộ livery được cung cấp cho nhân viên bao gồm ba bữa ăn mỗi ngày.

The manor's livery for the butler was a black suit.

Bộ livery của biệt thự cho người quản gia là một bộ đồ màu đen.

04

Đồng phục đặc biệt được mặc bởi người hầu, quan chức hoặc thành viên của công ty thành phố.

A special uniform worn by a servant, an official, or a member of a city company.

Ví dụ

The butler wore a traditional livery during the formal dinner.

Người quản gia mặc một bộ đồ livery truyền thống trong bữa tối trang trọng.

The mayor's livery was adorned with intricate gold embroidery.

Bộ đồ livery của thị trưởng được trang trí với họa tiết thêu vàng tinh xảo.

The City Company members proudly donned their livery for the ceremony.

Các thành viên của Hội Thành phố tự hào mặc bộ đồ livery trong buổi lễ.

Dạng danh từ của Livery (Noun)

SingularPlural

Livery

Liveries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/livery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Livery

Không có idiom phù hợp