Bản dịch của từ Coded message trong tiếng Việt
Coded message

Coded message (Noun)
She received a coded message from her secret admirer.
Cô ấy nhận được một tin nhắn được mã hóa từ người ngưỡng mộ bí mật của mình.
He couldn't decipher the coded message left on his desk.
Anh ấy không thể giải mã tin nhắn được mã hóa để lại trên bàn làm việc của mình.
Did you send the coded message to the wrong recipient?
Bạn đã gửi tin nhắn được mã hóa cho người nhận sai không?
Coded message (Verb)
She coded her message to protect her privacy during the interview.
Cô ấy đã mã hóa tin nhắn của mình để bảo vệ sự riêng tư trong cuộc phỏng vấn.
He didn't want to code his message, so he spoke openly instead.
Anh ấy không muốn mã hóa tin nhắn của mình, vì vậy anh ấy nói một cách công khai thay vì vậy.
Did you code your message before sending it to your IELTS teacher?
Bạn đã mã hóa tin nhắn của mình trước khi gửi cho giáo viên IELTS của bạn chưa?
Thông điệp mã hóa (coded message) chỉ một hình thức thông tin được chuyển tải dưới dạng mã hoặc biểu tượng, nhằm bảo vệ nội dung trước sự tiếp cận của người không có quyền. Thông điệp này thường được sử dụng trong mật mã học, truyền thông quân sự và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng bối cảnh ứng dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào công nghệ hơn.
Từ "coded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "code", bắt nguồn từ tiếng Latinh "codex" nghĩa là 'sổ sách, văn bản'. "Codex" xuất phát từ "caudex", chỉ một cái gốc hoặc khúc gỗ dùng để viết. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ các hệ thống ký hiệu hóa thông tin. Ngày nay, "coded message" thường dùng để diễn tả thông điệp được mã hóa nhằm bảo đảm tính bảo mật và tránh sự truy cập trái phép.
Từ "coded message" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề an ninh mạng hoặc truyền thông. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến, nhưng nó thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, tình báo và chiến lược quân sự, đề cập đến thông điệp được mã hóa để bảo mật thông tin. Việc hiểu rõ nghĩa của thuật ngữ này giúp thí sinh nắm bắt ý chính trong các tình huống liên quan đến an toàn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp