Bản dịch của từ Coded message trong tiếng Việt

Coded message

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coded message (Noun)

kˈoʊdɨd mˈɛsədʒ
kˈoʊdɨd mˈɛsədʒ
01

Một tin nhắn được viết bằng mật mã hoặc mật mã.

A message written in a code or cipher.

Ví dụ

She received a coded message from her secret admirer.

Cô ấy nhận được một tin nhắn được mã hóa từ người ngưỡng mộ bí mật của mình.

He couldn't decipher the coded message left on his desk.

Anh ấy không thể giải mã tin nhắn được mã hóa để lại trên bàn làm việc của mình.

Did you send the coded message to the wrong recipient?

Bạn đã gửi tin nhắn được mã hóa cho người nhận sai không?

Coded message (Verb)

kˈoʊdɨd mˈɛsədʒ
kˈoʊdɨd mˈɛsədʒ
01

Chuyển đổi (các từ trong tin nhắn) thành một mã cụ thể để truyền đạt ý nghĩa bí mật.

Convert the words of a message into a particular code in order to convey a secret meaning.

Ví dụ

She coded her message to protect her privacy during the interview.

Cô ấy đã mã hóa tin nhắn của mình để bảo vệ sự riêng tư trong cuộc phỏng vấn.

He didn't want to code his message, so he spoke openly instead.

Anh ấy không muốn mã hóa tin nhắn của mình, vì vậy anh ấy nói một cách công khai thay vì vậy.

Did you code your message before sending it to your IELTS teacher?

Bạn đã mã hóa tin nhắn của mình trước khi gửi cho giáo viên IELTS của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coded message/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coded message

Không có idiom phù hợp