Bản dịch của từ Codex trong tiếng Việt

Codex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codex (Noun)

kˈoʊdɛks
kˈoʊdɛks
01

Một văn bản viết tay cổ ở dạng sách.

An ancient manuscript text in book form.

Ví dụ

The ancient codex revealed secrets about early social structures in Rome.

Cuốn codex cổ đại đã tiết lộ bí mật về cấu trúc xã hội đầu tiên ở Rome.

Historians do not often find complete codex from ancient civilizations.

Các nhà sử học không thường tìm thấy codex hoàn chỉnh từ các nền văn minh cổ đại.

Is the codex stored in the museum accessible to the public?

Cuốn codex được lưu trữ trong bảo tàng có thể truy cập công chúng không?

02

Danh sách chính thức các loại thuốc, hóa chất, v.v.

An official list of medicines, chemicals, etc.

Ví dụ

The codex includes all approved medications for social health programs.

Codex bao gồm tất cả thuốc đã được phê duyệt cho các chương trình sức khỏe xã hội.

The codex does not list unapproved drugs for social welfare initiatives.

Codex không liệt kê các loại thuốc chưa được phê duyệt cho các sáng kiến phúc lợi xã hội.

Does the codex cover mental health medications in social services?

Codex có bao gồm thuốc chữa bệnh tâm thần trong dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codex

Không có idiom phù hợp