Bản dịch của từ Codex trong tiếng Việt
Codex

Codex (Noun)
Một văn bản viết tay cổ ở dạng sách.
An ancient manuscript text in book form.
The ancient codex revealed secrets about early social structures in Rome.
Cuốn codex cổ đại đã tiết lộ bí mật về cấu trúc xã hội đầu tiên ở Rome.
Historians do not often find complete codex from ancient civilizations.
Các nhà sử học không thường tìm thấy codex hoàn chỉnh từ các nền văn minh cổ đại.
Is the codex stored in the museum accessible to the public?
Cuốn codex được lưu trữ trong bảo tàng có thể truy cập công chúng không?
The codex includes all approved medications for social health programs.
Codex bao gồm tất cả thuốc đã được phê duyệt cho các chương trình sức khỏe xã hội.
The codex does not list unapproved drugs for social welfare initiatives.
Codex không liệt kê các loại thuốc chưa được phê duyệt cho các sáng kiến phúc lợi xã hội.
Does the codex cover mental health medications in social services?
Codex có bao gồm thuốc chữa bệnh tâm thần trong dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Codex là một thuật ngữ dùng để chỉ một bản thảo hoặc một tập hợp văn bản viết (thường là tay) được đóng thành quyển. Trong lịch sử, codex đã thay thế các cuộn giấy (scroll) và trở thành hình thức chính của tài liệu viết. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "caudex", có nghĩa là "gỗ" hay "bảng". Codex có thể đề cập đến các văn bản tôn giáo, pháp lý hoặc văn học, thường được sử dụng trong nghiên cứu và bảo tồn văn hóa.
Từ "codex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "codex", ban đầu chỉ về một cuốn sách hoặc tài liệu viết tay, thường được sử dụng trong thời kỳ La Mã. Tiếng Latin này bắt nguồn từ "caudex", nghĩa là "vỏ cây", ám chỉ đến hình thức ban đầu của tài liệu được viết trên vỏ cây. Qua thời gian, "codex" đã phát triển thành các quyển sách có bìa và trang giấy, liên kết với khái niệm lưu trữ và truyền đạt kiến thức, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa ngày nay.
Từ "codex" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết khi thảo luận về văn bản lịch sử hoặc tài liệu pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "codex" thường được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học, thư viện học và nghiên cứu văn bản cổ, ám chỉ đến một quyển sách cổ hay tài liệu viết tay, thường chứa thông tin quan trọng về văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp