Bản dịch của từ Coffer trong tiếng Việt

Coffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coffer (Noun)

kˈɔfɚ
kˈɑfəɹ
01

Một tấm chìm trang trí trên trần nhà.

A decorative sunken panel in a ceiling.

Ví dụ

The coffer in the social hall's ceiling was beautifully crafted.

Cái hộp trang trí trong trần nhà hội trường xã hội được chế tác tốt đẹp.

The coffer added elegance to the social gathering space.

Cái hộp trang trí tạo thêm sự tinh tế cho không gian tụ họp xã hội.

The social club's coffer design reflected traditional craftsmanship.

Thiết kế hộp trang trí của câu lạc bộ xã hội phản ánh nghề thủ công truyền thống.

02

Một chiếc tủ sắt hoặc rương nhỏ để đựng đồ có giá trị.

A strongbox or small chest for holding valuables.

Ví dụ

The coffer was filled with donations for the charity event.

Cái hòm chứa đầy đồng ý cho sự kiện từ thiện.

The coffer was stolen from the local museum last night.

Cái hòm đã bị đánh cắp từ bảo tàng địa phương đêm qua.

The coffer was decorated with intricate carvings and gold accents.

Cái hòm được trang trí với những khắc điêu tinh xảo và phụ kiện màu vàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coffer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.