Bản dịch của từ Coffer trong tiếng Việt
Coffer

Coffer (Noun)
Một tấm chìm trang trí trên trần nhà.
A decorative sunken panel in a ceiling.
The coffer in the social hall's ceiling was beautifully crafted.
Cái hộp trang trí trong trần nhà hội trường xã hội được chế tác tốt đẹp.
The coffer added elegance to the social gathering space.
Cái hộp trang trí tạo thêm sự tinh tế cho không gian tụ họp xã hội.
The social club's coffer design reflected traditional craftsmanship.
Thiết kế hộp trang trí của câu lạc bộ xã hội phản ánh nghề thủ công truyền thống.
The coffer was filled with donations for the charity event.
Cái hòm chứa đầy đồng ý cho sự kiện từ thiện.
The coffer was stolen from the local museum last night.
Cái hòm đã bị đánh cắp từ bảo tàng địa phương đêm qua.
The coffer was decorated with intricate carvings and gold accents.
Cái hòm được trang trí với những khắc điêu tinh xảo và phụ kiện màu vàng.
Họ từ
Từ "coffer" có nghĩa là một chiếc hộp hay két dùng để đựng tiền, tài sản quý giá hoặc tài liệu quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể British và American với cùng một nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Ở British English, "coffer" thường được phát âm là /ˈkɒfə/ trong khi ở American English là /ˈkɔːfər/. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ nguồn tài chính hoặc ngân sách.
Từ "coffer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cofre", xuất phát từ tiếng Latinh "cophinus", có nghĩa là "hòm", "kho" hoặc "bồn chứa". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ các vật dụng dùng để lưu trữ tài sản quý giá, như tiền bạc và đồ trang sức. Ngày nay, từ "coffer" không chỉ ám chỉ đến một cái hòm vật lý mà còn biểu thị khái niệm về nguồn tài chính hoặc quỹ có sẵn, thể hiện sự liên kết giữa lưu trữ và quản lý tài sản.
Từ "coffer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Listening và Speaking, nơi sử dụng ngôn ngữ hàng ngày phổ biến hơn. Trong Writing và Reading, "coffer" có thể thấy trong các văn bản liên quan đến tài chính hoặc lịch sử, thường đề cập đến hòm đựng tiền hoặc nguồn tài chính của tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngành ngân hàng hoặc kế toán để chỉ quỹ tài chính hoặc tiết kiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp