Bản dịch của từ Cofounder trong tiếng Việt
Cofounder

Cofounder (Noun)
Mark Zuckerberg is a cofounder of Facebook, which started in 2004.
Mark Zuckerberg là một trong những người sáng lập Facebook, bắt đầu vào năm 2004.
Steve Jobs was not the sole cofounder of Apple; Wozniak was essential.
Steve Jobs không phải là người sáng lập duy nhất của Apple; Wozniak rất quan trọng.
Who is the cofounder of the social media platform Twitter?
Ai là người sáng lập của nền tảng mạng xã hội Twitter?
Từ "cofounder" chỉ người đồng sáng lập một tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án nào đó cùng với một hoặc các cá nhân khác. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "cofounder" cũng có thể xuất hiện dưới dạng "co-founder", cả hai đều chấp nhận. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến bối cảnh khởi nghiệp và hợp tác trong kinh doanh.
Từ "cofounder" bắt nguồn từ hai thành phần: "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cum", nghĩa là "cùng với" và "founder", xuất phát từ tiếng Latin "fundare", có nghĩa là "thành lập". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ những người cùng nhau khởi đầu một tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò đồng sáng lập của nhiều cá nhân trong quá trình tạo lập, phát triển một thực thể mới.
Từ "cofounder" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh bàn luận về khởi nghiệp hoặc kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ và khởi nghiệp, thể hiện vai trò của người đồng sáng lập trong việc phát triển và quản lý doanh nghiệp. Thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, phỏng vấn doanh nhân và các hội thảo liên quan đến đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp