Bản dịch của từ Cofounder trong tiếng Việt

Cofounder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cofounder (Noun)

kˈoʊfˈaʊndɚ
kˈoʊfˈaʊndɚ
01

Một người sáng lập chung; một trong số những người liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp, tổ chức, công đoàn hoặc thực thể.

A joint founder one of several people involved with the creation of a business organization union or entity.

Ví dụ

Mark Zuckerberg is a cofounder of Facebook, which started in 2004.

Mark Zuckerberg là một trong những người sáng lập Facebook, bắt đầu vào năm 2004.

Steve Jobs was not the sole cofounder of Apple; Wozniak was essential.

Steve Jobs không phải là người sáng lập duy nhất của Apple; Wozniak rất quan trọng.

Who is the cofounder of the social media platform Twitter?

Ai là người sáng lập của nền tảng mạng xã hội Twitter?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cofounder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cofounder

Không có idiom phù hợp