Bản dịch của từ Cohabiting trong tiếng Việt

Cohabiting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohabiting (Verb)

koʊhˈæbɪtɪŋ
koʊhˈæbɪtɪŋ
01

Chung sống và có quan hệ tình dục mà không đăng ký kết hôn.

Live together and have a sexual relationship without being married.

Ví dụ

Many young couples choose cohabiting before marriage.

Nhiều cặp đôi trẻ chọn sống chung trước khi kết hôn.

Some people believe cohabiting can lead to stronger relationships.

Một số người tin rằng sống chung có thể tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ hơn.

Is cohabiting a common practice in your country?

Việc sống chung là một thói quen phổ biến ở quốc gia bạn không?

Cohabiting (Adjective)

koʊhˈæbɪtɪŋ
koʊhˈæbɪtɪŋ
01

Chung sống và quan hệ tình dục mà không đăng ký kết hôn; liên quan đến việc chung sống.

Living together and having a sexual relationship without being married relating to cohabitation.

Ví dụ

Many young couples are cohabiting before getting married.

Nhiều cặp đôi trẻ đang sống chung trước khi kết hôn.

It is not uncommon for people to avoid cohabiting due to cultural beliefs.

Không phải là hiếm khi mọi người tránh sống chung vì niềm tin văn hóa.

Are there any benefits to cohabiting before tying the knot?

Có lợi ích nào khi sống chung trước khi kết hôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohabiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cohabiting

Không có idiom phù hợp