Bản dịch của từ Coif trong tiếng Việt

Coif

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coif (Noun)

kwɑf
kwɑf
01

Chiếc mũ lưỡi trai bó sát của phụ nữ, giờ đây chỉ có các nữ tu mới đội dưới tấm mạng che mặt.

A woman's close-fitting cap, now only worn under a veil by nuns.

Ví dụ

The nun wore a white coif under her veil at the ceremony.

Nữ tu đội một chiếc khăn che mặt màu trắng dưới tấm màn che của mình trong buổi lễ.

In medieval times, noblewomen often adorned their coifs with jewels.

Vào thời trung cổ, các phụ nữ quý tộc thường trang điểm cho những chiếc mũ của họ bằng đồ trang sức.

The coif was a symbol of modesty and piety for the nuns.

Đội coi là biểu tượng của sự khiêm tốn và lòng đạo đức đối với các nữ tu.

Coif (Verb)

kwɑf
kwɑf
01

Tạo kiểu hoặc sắp xếp (tóc của ai đó)

Style or arrange (someone's hair)

Ví dụ

She coifed her hair elegantly for the social event.

Cô ấy búi tóc một cách thanh lịch cho sự kiện xã hội.

He coifs his hair differently for each social gathering.

Anh ấy búi tóc khác nhau cho mỗi buổi tụ tập xã hội.

They coif their hair according to the latest social trends.

Họ búi tóc theo xu hướng xã hội mới nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coif/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Not only that, the hair can be dyed in different colours and styled or creatively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Coif

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.