Bản dịch của từ Coif trong tiếng Việt
Coif

Coif (Noun)
The nun wore a white coif under her veil at the ceremony.
Nữ tu đội một chiếc khăn che mặt màu trắng dưới tấm màn che của mình trong buổi lễ.
In medieval times, noblewomen often adorned their coifs with jewels.
Vào thời trung cổ, các phụ nữ quý tộc thường trang điểm cho những chiếc mũ của họ bằng đồ trang sức.
The coif was a symbol of modesty and piety for the nuns.
Đội coi là biểu tượng của sự khiêm tốn và lòng đạo đức đối với các nữ tu.
Coif (Verb)
She coifed her hair elegantly for the social event.
Cô ấy búi tóc một cách thanh lịch cho sự kiện xã hội.
He coifs his hair differently for each social gathering.
Anh ấy búi tóc khác nhau cho mỗi buổi tụ tập xã hội.
They coif their hair according to the latest social trends.
Họ búi tóc theo xu hướng xã hội mới nhất.
Họ từ
Từ "coif" (phát âm /kwɑːf/) có nghĩa là một loại mũ hoặc khăn trùm đầu, thường được làm từ vải và được sử dụng để che phủ tóc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ sự bảo vệ đầu trong các bối cảnh y tế hoặc làm tóc, trong khi ở tiếng Anh Anh, ngoài ý nghĩa trên, "coif" còn ám chỉ kiểu tóc hoặc cách tết tóc truyền thống. Hình thức và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt, phản ánh ảnh hưởng văn hóa và lịch sử của từng khu vực.
Từ "coif" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capa", có nghĩa là "mũ" hay "nón". Qua tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Anh, thường chỉ về một loại mũ hoặc khăn trùm đầu, đặc biệt là của phụ nữ trong thời trung cổ. Năm tháng, "coif" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn trở thành biểu tượng của các lớp văn hóa và xã hội, liên quan đến trang phục và quyền lực trong thời kỳ lịch sử nhất định. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức và ý nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "coif" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trang phục hoặc các yếu tố văn hóa lịch sử. Từ này thường được dùng để chỉ một loại mũ hoặc khăn đội đầu truyền thống, thường gắn liền với phụ nữ ở các nền văn hóa cổ xưa. Trong văn cảnh khác, "coif" cũng có thể được đề cập trong các ngành thời trang hoặc thiết kế, nơi sự thể hiện cá nhân và phong cách được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
