Bản dịch của từ Coiffed trong tiếng Việt
Coiffed

Coiffed (Verb)
She coiffed her hair for the social event last Saturday.
Cô ấy đã tạo kiểu tóc cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He didn't coiff his hair before the important meeting.
Anh ấy đã không tạo kiểu tóc trước cuộc họp quan trọng.
Did you see how she coiffed her hair for the party?
Bạn có thấy cô ấy đã tạo kiểu tóc như thế nào cho bữa tiệc không?
Coiffed (Adjective)
She coiffed her hair for the social event last Saturday.
Cô ấy đã tạo kiểu tóc cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He did not arrive coiffed for the formal dinner last night.
Anh ấy đã không đến với kiểu tóc chỉn chu cho bữa tối trang trọng tối qua.
Is her hair always coiffed for social gatherings?
Tóc của cô ấy có luôn được tạo kiểu cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Coiffed" là tính từ mô tả một kiểu tóc được sắp xếp, tạo hình một cách tinh tế và cẩn thận. Thuật ngữ thường ám chỉ đến sự chăm sóc và làm đẹp cho tóc, nhằm tạo ra một diện mạo lịch sự hoặc sang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ âm, với "coiffed" thường được phát âm với âm tiết nhấn mạnh khác nhau. Sử dụng từ này thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang và làm đẹp.
Từ "coiffed" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coiffer", mang nghĩa là "chải tóc", và có gốc Latin "cappa", nghĩa là "mũ" hoặc "nắp". Lịch sử của từ này phản ánh sự chú trọng vào diện mạo và phong cách tóc trong văn hóa Pháp. Ngày nay, "coiffed" được sử dụng để mô tả kiểu tóc được chăm sóc tỉ mỉ và cầu kỳ, thể hiện sự tinh tế và phong cách cá nhân qua các kiểu tóc khác nhau.
Từ "coiffed" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc phong cách. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chăm sóc và tạo hình tóc, thường trong các bài báo về thời trang, làm đẹp hay trong các cuộc hội thoại thông thường khi nhắc đến vẻ ngoài gọn gàng và tươi tắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
