Bản dịch của từ Coin toss trong tiếng Việt

Coin toss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coin toss (Noun)

kˈɔɪn tˈɔs
kˈɔɪn tˈɔs
01

Một phương pháp được sử dụng để đưa ra quyết định bằng cách tung đồng xu, tạo ra cơ hội 50-50 cho một trong hai kết quả.

A method used to make a decision by flipping a coin creating a 5050 chance of either outcome.

Ví dụ

We used a coin toss to decide our dinner location last night.

Chúng tôi đã sử dụng một lần tung đồng xu để quyết định địa điểm ăn tối tối qua.

A coin toss did not determine the winner of the debate.

Một lần tung đồng xu đã không xác định được người chiến thắng trong cuộc tranh luận.

Did you use a coin toss to settle your argument?

Bạn có sử dụng một lần tung đồng xu để giải quyết tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coin toss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coin toss

Không có idiom phù hợp