Bản dịch của từ Coir trong tiếng Việt
Coir
Coir (Noun)
The villagers used coir to make sturdy ropes for fishing boats.
Dân làng dùng xơ dừa để làm những sợi dây chắc chắn cho thuyền đánh cá.
Coir mats were laid out in the community center for the event.
Thảm xơ dừa được trải ở trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
She planted flowers in pots filled with a mixture of soil and coir.
Cô trồng hoa trong chậu chứa đầy hỗn hợp đất và xơ dừa.
Dạng danh từ của Coir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coir | - |
Họ từ
Coir là một loại sợi tự nhiên được chiết xuất từ lớp ngoài của quả dừa, chủ yếu được sử dụng trong ngành thủ công mỹ nghệ, sản xuất đồ gia dụng và làm bề mặt cho cây trồng. Coir có hai loại chính: coir xơ dài (được dùng để sản xuất các sản phẩm bền) và coir xơ ngắn (thích hợp cho các ứng dụng như làm chất liệu lót). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh liên quan đến từ này.
Từ "coir" có nguồn gốc từ tiếng Tamil "kayar", có nghĩa là "dây thừng" hoặc "sợi". Trong tiếng Latinh, nó được liên kết với các thuật ngữ như "cortex", nghĩa là "vỏ", chỉ ra sự liên quan đến vật liệu tự nhiên. Coir, được chiết xuất từ vỏ dừa, đã được sử dụng từ lâu trong ngành công nghiệp và thủ công, nhờ vào độ bền và khả năng chống nước. Sự kết hợp này đã duy trì ý nghĩa của từ trong bối cảnh hiện tại.
Từ "coir" (dừa) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vật liệu tự nhiên hoặc bền vững. Trong ngữ cảnh khác, "coir" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất đồ gia dụng, trang trí và làm vườn, đặc biệt là khi mô tả các sản phẩm từ xơ dừa như thảm và chậu cây, do tính chất bền vững của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp