Bản dịch của từ Col trong tiếng Việt
Col

Col (Noun)
The col brought rain to the region between the two cities.
Col đã mang mưa đến khu vực giữa hai thành phố.
Meteorologists are monitoring the col for weather changes.
Các nhà khí tượng học đang theo dõi sự thay đổi thời tiết của col.
The col caused a drop in temperature in the valley.
Col đã khiến nhiệt độ trong thung lũng giảm xuống.
The hikers stopped at a col to catch their breath.
Những người đi bộ đường dài dừng lại ở một ngọn đồi để lấy lại hơi thở.
The col provided a stunning view of the surrounding peaks.
Đảo mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra các đỉnh núi xung quanh.
The col was a popular meeting spot for local mountaineers.
Đảo col là điểm gặp gỡ phổ biến của những người leo núi địa phương.
Họ từ
Từ "col" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Về mặt địa lý, "col" chỉ đèo hoặc chỗ thấp giữa hai đỉnh núi. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này có thể liên quan đến "colon", tức là đại tràng, trong giang y. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "col" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa chính; tuy nhiên, từ "colon" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu y học ở Mỹ.
Từ "col" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collis", có nghĩa là "đồi". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "col" được sử dụng để chỉ một vùng đất thấp giữa hai đồi hoặc núi. Sự chuyển dịch từ nghĩa địa lý sang nghĩa trong các lĩnh vực như y học (ví dụ: "col" trong các thuật ngữ như "colostomy") phản ánh sự đa dạng trong cách thức mà từ này được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, giữ nguyên bản chất kết nối giữa các yếu tố địa hình và y học.
Từ "col" thường không xuất hiện một cách thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, đặc biệt là trong mô tả các khía cạnh của núi và địa hình, hoặc trong lĩnh vực sinh học để chỉ cấu trúc giữa các bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh, "col" thường chỉ vị trí thấp giữa hai đỉnh núi, thể hiện rõ nhất trong các tài liệu văn học hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp