Bản dịch của từ Col trong tiếng Việt

Col

Noun [U/C]

Col (Noun)

kɑl
kɑl
01

(khí tượng học) vùng áp suất nằm giữa hai xoáy nghịch và hai vùng áp thấp.

(meteorology) a pressure region between two anticyclones and two low-pressure regions.

Ví dụ

The col brought rain to the region between the two cities.

Col đã mang mưa đến khu vực giữa hai thành phố.

Meteorologists are monitoring the col for weather changes.

Các nhà khí tượng học đang theo dõi sự thay đổi thời tiết của col.

The col caused a drop in temperature in the valley.

Col đã khiến nhiệt độ trong thung lũng giảm xuống.

02

(địa lý) chỗ dốc trên sườn núi nằm giữa hai đỉnh núi.

(geography) a dip on a mountain ridge between two peaks.

Ví dụ

The hikers stopped at a col to catch their breath.

Những người đi bộ đường dài dừng lại ở một ngọn đồi để lấy lại hơi thở.

The col provided a stunning view of the surrounding peaks.

Đảo mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra các đỉnh núi xung quanh.

The col was a popular meeting spot for local mountaineers.

Đảo col là điểm gặp gỡ phổ biến của những người leo núi địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Col

Không có idiom phù hợp