Bản dịch của từ Cold meat trong tiếng Việt
Cold meat
Noun [U/C]

Cold meat(Noun)
kˈoʊld mˈit
kˈoʊld mˈit
01
Thịt còn thừa được dùng lạnh sau khi đã nấu chín trước đó.
Leftover meat that is served cold after being previously cooked
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại thịt được bảo quản bằng cách làm lạnh hoặc ướp muối, thường được dùng lạnh.
A type of meat that has been preserved by refrigeration or curing typically served cold
Ví dụ
