Bản dịch của từ Cold meat trong tiếng Việt
Cold meat
Noun [U/C]

Cold meat (Noun)
kˈoʊld mˈit
kˈoʊld mˈit
01
Thịt còn thừa được dùng lạnh sau khi đã nấu chín trước đó.
Leftover meat that is served cold after being previously cooked
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại thịt được bảo quản bằng cách làm lạnh hoặc ướp muối, thường được dùng lạnh.
A type of meat that has been preserved by refrigeration or curing typically served cold
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cold meat
Không có idiom phù hợp