Bản dịch của từ Cold meat trong tiếng Việt

Cold meat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold meat(Noun)

kˈoʊld mˈit
kˈoʊld mˈit
01

Thịt còn thừa được dùng lạnh sau khi đã nấu chín trước đó.

Leftover meat that is served cold after being previously cooked

Ví dụ
02

Thịt đã chế biến và nấu chín, chẳng hạn như giăm bông hoặc gà tây, thường được dùng như một phần của đĩa trong các món ăn lạnh.

Prepared and cooked meat such as ham or turkey often served as part of a platter in cold dishes

Ví dụ
03

Một loại thịt được bảo quản bằng cách làm lạnh hoặc ướp muối, thường được dùng lạnh.

A type of meat that has been preserved by refrigeration or curing typically served cold

Ví dụ