Bản dịch của từ Coliform-bacterium trong tiếng Việt
Coliform-bacterium
Noun [U/C]
Coliform-bacterium (Noun)
kəlˌɪftəɹoʊmstˈɑfik
kəlˌɪftəɹoʊmstˈɑfik
01
Bất kỳ nhóm vi khuẩn nào thuộc họ enterobacteriaceae lên men lactose tạo ra axit và khí trong vòng 48 giờ ở 35°c và được sử dụng làm chỉ số ô nhiễm phân trong nước.
Any of a group of bacteria of the family enterobacteriaceae that ferment lactose with the production of acid and gas within 48 hours at 35°c and are used as indicators of fecal pollution in water
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coliform-bacterium
Không có idiom phù hợp