Bản dịch của từ Coliform bacterium trong tiếng Việt

Coliform bacterium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coliform bacterium (Noun)

kˈɑləfˌɑɹm bæktˈiɹiəm
kˈɑləfˌɑɹm bæktˈiɹiəm
01

Một loại vi khuẩn hình que, đặc biệt là escherichia coli và các thành viên của chi aerobacter, được tìm thấy trong đường ruột của con người và các động vật khác. sự hiện diện của nó trong nước cho thấy ô nhiễm phân và có thể gây tiêu chảy và các triệu chứng kiết lỵ khác.

A rod-shaped bacterium, especially escherichia coli and members of the genus aerobacter, found in the intestinal tract of humans and other animals. its presence in water indicates fecal contamination and can cause diarrhea and other dysenteric symptoms.

Ví dụ

Coliform bacterium can indicate poor sanitation in drinking water sources.

Vi khuẩn coliform có thể chỉ ra vệ sinh kém trong nguồn nước uống.

Testing for coliform bacterium is essential to prevent waterborne diseases.

Kiểm tra vi khuẩn coliform là cần thiết để ngăn ngừa bệnh truyền nước.

The presence of coliform bacterium in food can lead to food poisoning.

Sự hiện diện của vi khuẩn coliform trong thực phẩm có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coliform bacterium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coliform bacterium

Không có idiom phù hợp