Bản dịch của từ Coliform bacterium trong tiếng Việt
Coliform bacterium

Coliform bacterium (Noun)
Một loại vi khuẩn hình que, đặc biệt là escherichia coli và các thành viên của chi aerobacter, được tìm thấy trong đường ruột của con người và các động vật khác. sự hiện diện của nó trong nước cho thấy ô nhiễm phân và có thể gây tiêu chảy và các triệu chứng kiết lỵ khác.
A rod-shaped bacterium, especially escherichia coli and members of the genus aerobacter, found in the intestinal tract of humans and other animals. its presence in water indicates fecal contamination and can cause diarrhea and other dysenteric symptoms.
Coliform bacterium can indicate poor sanitation in drinking water sources.
Vi khuẩn coliform có thể chỉ ra vệ sinh kém trong nguồn nước uống.
Testing for coliform bacterium is essential to prevent waterborne diseases.
Kiểm tra vi khuẩn coliform là cần thiết để ngăn ngừa bệnh truyền nước.
The presence of coliform bacterium in food can lead to food poisoning.
Sự hiện diện của vi khuẩn coliform trong thực phẩm có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm.
Coliform bacterium là một nhóm vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae, chủ yếu bao gồm Escherichia coli, Enterobacter và Klebsiella. Những vi khuẩn này thường sống trong đường ruột của động vật có vú và là chỉ số quan trọng trong việc kiểm tra sự nhiễm bẩn của nước và thực phẩm, vì sự hiện diện của chúng gợi ý sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "coliform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "colona", nghĩa là "ruột", kết hợp với hậu tố "-form", có nghĩa là "có hình dạng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm vi khuẩn có mặt trong đường ruột động vật có xương sống, chủ yếu là Escherichia coli. Vi khuẩn coliform là chỉ số quan trọng trong kiểm tra chất lượng nước và an toàn thực phẩm, phản ánh sự ô nhiễm fecal và trạng thái vệ sinh trong môi trường.
"Coliform bacterium" là thuật ngữ khoa học thường được sử dụng trong lĩnh vực vi sinh vật học và kiểm tra chất lượng nước. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu ở phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề môi trường và sức khỏe cộng đồng. Từ này không phổ biến trong Speaking và Writing vì tính kỹ thuật của nó. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong các nghiên cứu về ô nhiễm nước và sức khỏe thực phẩm, khi mô tả sự hiện diện của vi khuẩn chứng minh sự ô nhiễm vi sinh vật.