Bản dịch của từ Collative trong tiếng Việt
Collative
Adjective
Collative (Adjective)
kɑlˈeiɾɪv
kɑlˈeiɾɪv
Ví dụ
The collative benefice was granted to the bishop by the king.
Phúc lợi đồng tôn được vua trao cho giám mục.
The collative arrangement ensured the bishop's control over appointments.
Sắp xếp đồng tôn đảm bảo sự kiểm soát của giám mục.
02
Có thẩm quyền bàn giao.
Having the power of conferring.
Ví dụ
She holds a collative position in the organization.
Cô ấy giữ một vị trí có khả năng trao quyền trong tổ chức.
His collative authority allows him to make important decisions.
Quyền lực collative của anh ấy cho phép anh ấy đưa ra các quyết định quan trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collative
Không có idiom phù hợp