Bản dịch của từ Collude trong tiếng Việt

Collude

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collude (Verb)

kəlˈud
kəlˈud
01

Hợp tác một cách bí mật hoặc trái pháp luật nhằm lừa dối hoặc giành lợi thế hơn người khác.

Cooperate in a secret or unlawful way in order to deceive or gain an advantage over others.

Ví dụ

The two companies colluded to fix prices in the market.

Hai công ty đã âm mưu để cố định giá trên thị trường.

The students colluded to cheat on the exam together.

Những học sinh đã âm mưu để gian lận trong kỳ thi cùng nhau.

The politicians were caught colluding to manipulate election results.

Các chính trị gia bị bắt vì âm mưu để thao túng kết quả bầu cử.

Dạng động từ của Collude (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Colluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Colluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Colludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Colluding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collude

Không có idiom phù hợp