Bản dịch của từ Colored wax trong tiếng Việt

Colored wax

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colored wax (Noun Countable)

kˈʌlɚd wˈæks
kˈʌlɚd wˈæks
01

Một loại sáp đã được tô màu cho mục đích trang trí hoặc nghệ thuật.

A type of wax that has been colored for decorative or artistic purposes.

Ví dụ

She used colored wax for her community art project last summer.

Cô ấy đã sử dụng sáp màu cho dự án nghệ thuật cộng đồng mùa hè vừa qua.

They did not buy colored wax for the school festival decorations.

Họ đã không mua sáp màu cho trang trí lễ hội trường học.

Did you see the colored wax at the local art fair?

Bạn đã thấy sáp màu tại hội chợ nghệ thuật địa phương chưa?

Colored wax (Verb)

kˈʌlɚd wˈæks
kˈʌlɚd wˈæks
01

Dùng sáp màu bôi lên vật gì đó như một hình thức trang trí hoặc bảo vệ.

To apply colored wax to something as a form of decoration or protection.

Ví dụ

Many artists colored wax on their sculptures for vibrant decoration.

Nhiều nghệ sĩ đã phủ sáp màu lên các tác phẩm điêu khắc của họ.

They did not color wax on the community center's walls this year.

Năm nay họ không phủ sáp màu lên tường của trung tâm cộng đồng.

Did you see how they colored wax for the festival decorations?

Bạn có thấy họ đã phủ sáp màu cho trang trí lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colored wax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colored wax

Không có idiom phù hợp