Bản dịch của từ Colored wax trong tiếng Việt
Colored wax

Colored wax (Noun Countable)
Một loại sáp đã được tô màu cho mục đích trang trí hoặc nghệ thuật.
A type of wax that has been colored for decorative or artistic purposes.
She used colored wax for her community art project last summer.
Cô ấy đã sử dụng sáp màu cho dự án nghệ thuật cộng đồng mùa hè vừa qua.
They did not buy colored wax for the school festival decorations.
Họ đã không mua sáp màu cho trang trí lễ hội trường học.
Did you see the colored wax at the local art fair?
Bạn đã thấy sáp màu tại hội chợ nghệ thuật địa phương chưa?
Colored wax (Verb)
Dùng sáp màu bôi lên vật gì đó như một hình thức trang trí hoặc bảo vệ.
To apply colored wax to something as a form of decoration or protection.
Many artists colored wax on their sculptures for vibrant decoration.
Nhiều nghệ sĩ đã phủ sáp màu lên các tác phẩm điêu khắc của họ.
They did not color wax on the community center's walls this year.
Năm nay họ không phủ sáp màu lên tường của trung tâm cộng đồng.
Did you see how they colored wax for the festival decorations?
Bạn có thấy họ đã phủ sáp màu cho trang trí lễ hội không?
"Colored wax" là thuật ngữ đề cập đến sáp có màu sắc được sử dụng trong nhiều mục đích như nghệ thuật, trang trí, hoặc sản xuất các sản phẩm như nến và mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Colored" trong tiếng Mỹ thường được đánh vần là "colored", trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy "coloured", nhấn mạnh sự khác biệt trong quy tắc chính tả. Sáp màu thường được ưa chuộng trong các lớp học nghệ thuật và hoạt động thủ công, do tính chất dễ thao tác và khả năng tạo ra các hiệu ứng màu sắc phong phú.
Thuật ngữ "colored wax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cera", có nghĩa là sáp. Sáp đã được sử dụng từ thời cổ đại cho nhiều mục đích, bao gồm vẽ tranh và chế tác các đồ vật nghệ thuật. Với sự tiến hóa của công nghệ chế biến, "colored wax" đã trở thành một sản phẩm phổ biến trong nghệ thuật và thủ công, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng và tính thẩm mỹ, phục vụ cho nhu cầu sáng tạo và trang trí trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "colored wax" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật hoặc thủ công. Trong phần Đọc, nó có thể nằm trong các bài viết về mỹ thuật hoặc sản phẩm làm thủ công. Trong phần Viết và Nói, cụm từ thường được dùng để mô tả các sản phẩm sáng tạo hoặc hoạt động nghệ thuật như vẽ tranh hoặc tạo hình. Ngoài ra, "colored wax" còn được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm và sản xuất nến, với ý nghĩa chỉ loại sáp có màu sắc khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp