Bản dịch của từ Colourless trong tiếng Việt

Colourless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colourless (Adjective)

kˈʌləlɛs
kˈʌləlɛs
01

Thiếu tính cách hoặc sự quan tâm đặc biệt; đần độn.

Lacking distinctive character or interest dull.

Ví dụ

Her essay was criticized for being colourless and unoriginal.

Bài luận của cô ấy đã bị chỉ trích vì màu mè và không sáng tạo.

The speaker's presentation was anything but colourless, engaging the audience.

Bài thuyết trình của diễn giả không hề màu mè, thu hút khán giả.

Did the judges find his speech colourless and lacking in substance?

Ban giám khảo có thấy bài phát biểu của anh ấy màu mè và thiếu nội dung không?

02

(đặc biệt là chất khí hoặc chất lỏng) không màu.

Especially of a gas or liquid without colour.

Ví dụ

The water in the glass appeared colourless to the audience.

Nước trong cốc trông không màu với khán giả.

Her essay lacked depth as it was full of colourless statements.

Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì đầy những câu tuyên bố không màu.

Was the presentation effective even though it was quite colourless?

Bài thuyết trình có hiệu quả không dù nó khá không màu?

Dạng tính từ của Colourless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Colourless

Không màu

More colourless

Không màu hơn

Most colourless

Hầu hết không màu

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colourless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colourless

Không có idiom phù hợp