Bản dịch của từ Colourless trong tiếng Việt
Colourless

Colourless (Adjective)
Thiếu tính cách hoặc sự quan tâm đặc biệt; đần độn.
Her essay was criticized for being colourless and unoriginal.
Bài luận của cô ấy đã bị chỉ trích vì màu mè và không sáng tạo.
The speaker's presentation was anything but colourless, engaging the audience.
Bài thuyết trình của diễn giả không hề màu mè, thu hút khán giả.
Did the judges find his speech colourless and lacking in substance?
Ban giám khảo có thấy bài phát biểu của anh ấy màu mè và thiếu nội dung không?
(đặc biệt là chất khí hoặc chất lỏng) không màu.
Especially of a gas or liquid without colour.
The water in the glass appeared colourless to the audience.
Nước trong cốc trông không màu với khán giả.
Her essay lacked depth as it was full of colourless statements.
Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì đầy những câu tuyên bố không màu.
Was the presentation effective even though it was quite colourless?
Bài thuyết trình có hiệu quả không dù nó khá không màu?
Dạng tính từ của Colourless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Colourless Không màu | More colourless Không màu hơn | Most colourless Hầu hết không màu |
Họ từ
Từ "colourless" (hoặc "colorless" trong tiếng Anh Mỹ) là tính từ chỉ trạng thái không có màu sắc. Trong tiếng Anh Anh, "colourless" được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả chất lỏng hoặc vật thể trong suốt, không phản ánh màu sắc. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "colorless" nhưng có nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong môi trường chính thức hoặc văn chương.
Từ "colourless" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "colour" (màu sắc) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "color", nghĩa là màu sắc, và hậu tố "less", có nghĩa là thiếu. Tiếng Latinh "color" qua tiếng Pháp cổ đã trở thành "colur", và "less" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "leas" có nghĩa là không có. Từ "colourless" được sử dụng để chỉ vật thể không có màu sắc, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa của sự thiếu màu sắc trong hiện tại.
Từ "colourless" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi mô tả các đối tượng hoặc tình huống thiếu sắc thái. Trong ngữ cảnh khác, "colourless" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, như hóa học để chỉ các chất lỏng hoặc khí không có màu sắc. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương để mô tả tính chất vô vị hoặc thiếu sức sống của một nhân vật hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp