Bản dịch của từ Columnist trong tiếng Việt
Columnist

Columnist (Noun)
The columnist shared her opinion on social issues in the newspaper.
Người viết bài bình luận chia sẻ ý kiến của mình trong báo.
Not every columnist has a large following on social media platforms.
Không phải tất cả các nhà báo có số lượng người theo dõi lớn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Did the columnist interview any social activists for the upcoming article?
Người viết bài bình luận đã phỏng vấn các nhà hoạt động xã hội cho bài viết sắp tới chưa?
The columnist shared insightful opinions on social issues in her column.
Người viết bài báo đã chia sẻ ý kiến sâu sắc về các vấn đề xã hội trong cột của mình.
She never wanted to become a columnist because she dislikes writing.
Cô ấy không bao giờ muốn trở thành một người viết bài báo vì cô ấy không thích viết.
Dạng danh từ của Columnist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Columnist | Columnists |
Columnist (Noun Countable)
The columnist shared insightful opinions on current social issues.
Người viết bài bình luận chia sẻ ý kiến sâu sắc về vấn đề xã hội hiện tại.
Not every publication has a columnist dedicated to discussing societal matters.
Không phải mọi tạp chí đều có nhà bình luận chuyên môn về các vấn đề xã hội.
Did you read the latest article from our social columnist, Sarah?
Bạn đã đọc bài viết mới nhất từ nhà bình luận xã hội của chúng ta, Sarah chưa?
The newspaper columnist wrote about social issues in her latest article.
Nhà báo của báo viết về các vấn đề xã hội trong bài viết mới nhất của mình.
The magazine decided not to hire a new columnist for their next issue.
Tạp chí quyết định không thuê một nhà báo mới cho số tiếp theo của họ.
Họ từ
"Columnist" là danh từ chỉ người viết các chuyên mục định kỳ cho báo chí, tạp chí hoặc các phương tiện truyền thông khác. Tại Mỹ, từ này thường được áp dụng cho người nhận nhiệm vụ viết ý kiến cá nhân hoặc phân tích về các sự kiện thời sự. Trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ "columnist" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ người viết cho các mục phê bình văn hóa và giải trí. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách phát âm và hình thức viết trong tiếng Anh.
Từ "columnist" xuất phát từ tiếng Latinh "columna", có nghĩa là "cột trụ". Nguyên thủy, cột trụ biểu thị các cấu trúc kiến trúc hỗ trợ, về sau được sử dụng để chỉ các phần bài viết được đăng trên báo chí, giống như các cột trụ cấu trúc trong tòa nhà. Kể từ thế kỷ 18, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những nhà báo chuyên viết các bài báo định kỳ, phản ánh ý kiến cá nhân hoặc phân tích vấn đề xã hội, giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành dư luận công chúng.
Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ "columnist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nội dung thường liên quan đến truyền thông và báo chí. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến báo cáo, bình luận chính trị, hoặc phê bình văn hóa, đặc biệt trong các bài viết và tạp chí. "Columnist" thể hiện một vai trò quan trọng trong việc định hình ý kiến công chúng và làm phong phú thêm nội dung báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp