Bản dịch của từ Combat fatigues trong tiếng Việt
Combat fatigues

Combat fatigues (Idiom)
Một thuật ngữ dùng để mô tả những căng thẳng về mặt tâm lý mà quân nhân phải trải qua trong vùng chiến sự.
A term used to describe the psychological stresses experienced by military personnel in combat zones.
Wearing combat fatigues can be emotionally draining for soldiers.
Việc mặc quân phục chiến đấu có thể gây căng thẳng tinh thần cho binh sĩ.
It's important to address combat fatigues to support troops' mental health.
Quan trọng phải giải quyết tình trạng căng thẳng tinh thần do chiến đấu.
Do soldiers receive counseling for combat fatigues after returning from deployment?
Liệu binh sĩ có nhận tư vấn về căng thẳng tinh thần sau khi trở về từ nhiệm vụ không?
He wore combat fatigues during the military-themed IELTS speaking test.
Anh ấy mặc quần áo chiến đấu trong bài thi nói IELTS với chủ đề quân đội.
She avoided wearing combat fatigues to the IELTS writing exam.
Cô ấy tránh mặc quần áo chiến đấu khi đi thi viết IELTS.
Did you see anyone in combat fatigues at the IELTS study group?
Bạn có thấy ai mặc quần áo chiến đấu ở nhóm học IELTS không?
"Combat fatigues" là thuật ngữ chỉ trang phục quân sự dành cho lính trong thời gian hoạt động chiến đấu. Trang phục này thường được thiết kế bằng chất liệu bền, dễ vận động và sở hữu màu sắc ngụy trang phù hợp với môi trường chiến đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "combat trousers". Mặc dù cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng sử dụng từ "fatigues" trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh đến tính linh hoạt và khả năng chống chọi trong điều kiện khắc nghiệt.
Từ "combat fatigues" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "combat" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "combatere", nghĩa là "đánh nhau", và "fatigues" từ tiếng Pháp cổ "fatigue", có gốc từ tiếng La-tinh "fatigare", nghĩa là "làm mệt". Những từ này phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến cuộc chiến tranh và sự mệt mỏi. Ngày nay, "combat fatigues" chỉ định loại trang phục dành cho quân đội, phục vụ chức năng chiến đấu và sự thoải mái, thể hiện sự kết hợp giữa môi trường tác chiến và sự hài lòng trong sử dụng.
Từ "combat fatigues" thường xuất hiện trong ngữ cảnh về quân đội, phục trang quân sự hoặc các cuộc chiến tranh, nhưng không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này chủ yếu được dùng khi bàn luận về chính sách quân sự, an ninh quốc gia và trong các tài liệu, bài viết liên quan đến chiến tranh. Do đó, mức độ xuất hiện của nó trong từ vựng hàng ngày khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp