Bản dịch của từ Combat fatigues trong tiếng Việt

Combat fatigues

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combat fatigues (Idiom)

01

Một thuật ngữ dùng để mô tả những căng thẳng về mặt tâm lý mà quân nhân phải trải qua trong vùng chiến sự.

A term used to describe the psychological stresses experienced by military personnel in combat zones.

Ví dụ

Wearing combat fatigues can be emotionally draining for soldiers.

Việc mặc quân phục chiến đấu có thể gây căng thẳng tinh thần cho binh sĩ.

It's important to address combat fatigues to support troops' mental health.

Quan trọng phải giải quyết tình trạng căng thẳng tinh thần do chiến đấu.

Do soldiers receive counseling for combat fatigues after returning from deployment?

Liệu binh sĩ có nhận tư vấn về căng thẳng tinh thần sau khi trở về từ nhiệm vụ không?

02

Quần áo thường được quân nhân mặc trong các tình huống chiến đấu.

Worn or used clothing typically worn by military personnel in combat situations.

Ví dụ

He wore combat fatigues during the military-themed IELTS speaking test.

Anh ấy mặc quần áo chiến đấu trong bài thi nói IELTS với chủ đề quân đội.

She avoided wearing combat fatigues to the IELTS writing exam.

Cô ấy tránh mặc quần áo chiến đấu khi đi thi viết IELTS.

Did you see anyone in combat fatigues at the IELTS study group?

Bạn có thấy ai mặc quần áo chiến đấu ở nhóm học IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combat fatigues cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combat fatigues

Không có idiom phù hợp