Bản dịch của từ Combe trong tiếng Việt
Combe

Combe (Noun)
The village was nestled in a picturesque combe surrounded by green hills.
Ngôi làng nép mình trong một khu phức hợp đẹp như tranh vẽ được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh.
The combe provided a sheltered spot for the annual community picnic.
Combe cung cấp một nơi trú ẩn cho chuyến dã ngoại cộng đồng hàng năm.
The combe offered a serene setting for the neighborhood gathering.
Combe mang đến một khung cảnh thanh bình cho cuộc tụ họp của khu phố.
Từ "combe" trong tiếng Anh thường chỉ một thung lũng nhỏ hoặc một khe hẹp nằm giữa các ngọn đồi, thường là nơi có đất màu mỡ hoặc đẹp. Trong tiếng Anh Anh, "combe" được sử dụng phổ biến hơn trong các vùng nông thôn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít được biết đến và không được sử dụng rộng rãi. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng giữa hai biến thể này chủ yếu xuất phát từ các yếu tố địa lý và văn hóa.
Từ "combe" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "cūmba", có nghĩa là "thung lũng" hoặc "hầm". Trong tiếng Anh cổ, "combe" đã được sử dụng để chỉ các khu vực địa lý thấp hơn, như thung lũng hay vùng đất trũng. Sự chuyển biến từ nghĩa địa lý sang ngữ cảnh hiện đại thường liên quan đến cách con người định nghĩa và sử dụng không gian sống của mình. Hiện nay, "combe" thường được dùng trong tên địa danh hoặc để chỉ các vùng đất có đặc điểm tương tự.
Từ “combe” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc trong các bài nói về môi trường tự nhiên. Trong phần Đọc và Viết, “combe” hay xuất hiện trong các văn bản liên quan đến géography hoặc tài liệu mô tả cảnh quan. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học hoặc khi nói về địa danh cụ thể ở Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp