Bản dịch của từ Combe trong tiếng Việt

Combe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combe (Noun)

kum
kˈoʊm
01

Một thung lũng ngắn hoặc vùng trũng trên sườn đồi hoặc bờ biển, đặc biệt là ở miền nam nước anh.

A short valley or hollow on a hillside or coastline, especially in southern england.

Ví dụ

The village was nestled in a picturesque combe surrounded by green hills.

Ngôi làng nép mình trong một khu phức hợp đẹp như tranh vẽ được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh.

The combe provided a sheltered spot for the annual community picnic.

Combe cung cấp một nơi trú ẩn cho chuyến dã ngoại cộng đồng hàng năm.

The combe offered a serene setting for the neighborhood gathering.

Combe mang đến một khung cảnh thanh bình cho cuộc tụ họp của khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combe

Không có idiom phù hợp