Bản dịch của từ Combi trong tiếng Việt

Combi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combi (Noun)

kˈoʊmbi
kˈoʊmbi
01

(thuộc tính) sự kết hợp.

(attributively) combination.

Ví dụ

The combi of teamwork and communication skills is crucial in the workplace.

Sự kết hợp giữa kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp là rất quan trọng tại nơi làm việc.

The combi of diverse cultures in the city creates a vibrant atmosphere.

Sự kết hợp giữa các nền văn hóa đa dạng trong thành phố tạo ra một bầu không khí sôi động.

Her success was due to the combi of dedication and talent.

Thành công của cô là nhờ sự kết hợp giữa sự cống hiến và tài năng.

02

Nồi hơi kết hợp.

A combination boiler.

Ví dụ

She installed a combi to save space in her small apartment.

Cô đã lắp đặt một chiếc combi để tiết kiệm không gian trong căn hộ nhỏ của mình.

The combi malfunctioned, causing inconvenience to the residents.

Chiếc combi bị trục trặc, gây bất tiện cho người ở.

The combi's efficiency made it a popular choice for modern homes.

Tính hiệu quả của chiếc combi khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những ngôi nhà hiện đại.

03

(nam phi) dạng kombi thay thế.

(south africa) alternative form of kombi.

Ví dụ

The combi is a popular mode of transport in South Africa.

Xe combi là phương tiện giao thông phổ biến ở Nam Phi.

We took a combi to the township for a cultural experience.

Chúng tôi đã đưa xe combi đến thị trấn để trải nghiệm văn hóa.

Combi drivers play a significant role in urban transportation.

Người lái xe combi đóng một vai trò quan trọng trong giao thông đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combi

Không có idiom phù hợp