Bản dịch của từ Come apart at the seams trong tiếng Việt

Come apart at the seams

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come apart at the seams (Idiom)

01

Trải qua một thất bại đột ngột và hoàn toàn, đặc biệt là về sức khỏe thể chất hoặc tinh thần.

To experience a sudden and complete failure especially in physical or emotional health.

Ví dụ

After the bankruptcy, the company came apart at the seams.

Sau khi phá sản, công ty sụp đổ hoàn toàn.

Following the breakup, she felt like coming apart at the seams.

Sau cuộc chia tay, cô ấy cảm thấy như sụp đổ hoàn toàn.

The economic crisis caused the country to come apart at the seams.

Khủng hoảng kinh tế khiến đất nước sụp đổ hoàn toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come apart at the seams/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come apart at the seams

Không có idiom phù hợp