Bản dịch của từ Come down with something trong tiếng Việt

Come down with something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come down with something (Phrase)

kˈʌm dˈaʊn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
kˈʌm dˈaʊn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Bị một căn bệnh hoặc tình trạng cụ thể.

To suffer from a particular illness or condition.

Ví dụ

She came down with the flu last week.

Cô ấy mắc bệnh cúm tuần trước.

He didn't come down with anything during the exam season.

Anh ấy không mắc bệnh gì trong mùa thi.

Did you come down with a cold before your presentation?

Bạn có mắc cảm trước bài thuyết trình không?

02

Bị bệnh (một căn bệnh)

To become ill with an illness

Ví dụ

Many students come down with colds during exam season.

Nhiều sinh viên bị cảm lạnh trong mùa thi.

She does not come down with the flu this year.

Cô ấy không bị cúm năm nay.

Did you come down with anything after the party?

Bạn có bị bệnh gì sau bữa tiệc không?

03

Mắc một căn bệnh hoặc tình trạng

To contract a disease or condition

Ví dụ

Many students come down with colds during the winter semester.

Nhiều sinh viên bị cảm trong học kỳ mùa đông.

Students do not come down with serious illnesses very often.

Sinh viên không thường bị bệnh nghiêm trọng.

Do you think more students come down with flu each year?

Bạn có nghĩ rằng ngày càng nhiều sinh viên bị cúm mỗi năm không?

04

Chịu đựng những tác động của một cái gì đó không mong muốn

To suffer the effects of something undesirable

Ví dụ

Many students come down with stress during exam season.

Nhiều sinh viên bị căng thẳng trong mùa thi.

Students do not come down with illness when they stay healthy.

Sinh viên không bị bệnh khi họ giữ gìn sức khỏe.

Did you come down with anxiety before your IELTS speaking test?

Bạn có bị lo âu trước bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come down with something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come down with something

Không có idiom phù hợp