Bản dịch của từ Come down with something trong tiếng Việt
Come down with something

Come down with something (Phrase)
Bị một căn bệnh hoặc tình trạng cụ thể.
To suffer from a particular illness or condition.
She came down with the flu last week.
Cô ấy mắc bệnh cúm tuần trước.
He didn't come down with anything during the exam season.
Anh ấy không mắc bệnh gì trong mùa thi.
Did you come down with a cold before your presentation?
Bạn có mắc cảm trước bài thuyết trình không?
Many students come down with colds during exam season.
Nhiều sinh viên bị cảm lạnh trong mùa thi.
She does not come down with the flu this year.
Cô ấy không bị cúm năm nay.
Did you come down with anything after the party?
Bạn có bị bệnh gì sau bữa tiệc không?
Many students come down with colds during the winter semester.
Nhiều sinh viên bị cảm trong học kỳ mùa đông.
Students do not come down with serious illnesses very often.
Sinh viên không thường bị bệnh nghiêm trọng.
Do you think more students come down with flu each year?
Bạn có nghĩ rằng ngày càng nhiều sinh viên bị cúm mỗi năm không?
Chịu đựng những tác động của một cái gì đó không mong muốn
To suffer the effects of something undesirable
Many students come down with stress during exam season.
Nhiều sinh viên bị căng thẳng trong mùa thi.
Students do not come down with illness when they stay healthy.
Sinh viên không bị bệnh khi họ giữ gìn sức khỏe.
Did you come down with anxiety before your IELTS speaking test?
Bạn có bị lo âu trước bài thi nói IELTS không?
"Cụm từ 'come down with something' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động mắc bệnh, đặc biệt là các bệnh nhẹ như cúm hoặc cảm lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong văn viết, cụm từ thường được coi là không trang trọng và phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày".
Cụm từ "come down with something" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "come" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuman" và "down" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc đến một trạng thái hoặc địa điểm thấp hơn. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã chuyển sang chỉ việc mắc phải một căn bệnh, thể hiện sự hạ thấp về sức khỏe. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự thay đổi từ trạng thái thể chất sang trải nghiệm bệnh lý.
Cụm từ "come down with something" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh miêu tả triệu chứng và cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc mắc bệnh như cảm cúm hay sốt. Sự quen thuộc với cụm từ này có thể giúp thí sinh diễn đạt tình huống sức khỏe một cách tự nhiên và chính xác hơn trong các bài thi.