Bản dịch của từ Come home to you trong tiếng Việt
Come home to you

Come home to you (Verb)
After a long day, I always come home to you.
Sau một ngày dài, tôi luôn trở về bên bạn.
I do not come home to you when I feel stressed.
Tôi không trở về bên bạn khi cảm thấy căng thẳng.
Do you come home to you after work every day?
Bạn có trở về bên bạn sau giờ làm việc mỗi ngày không?
Đạt được sự hiểu biết hoặc nhận thức về điều gì đó
To achieve understanding or realization about something
Many people come home to you during social gatherings and events.
Nhiều người nhận ra điều đó trong các buổi gặp gỡ và sự kiện xã hội.
They do not come home to you after discussing social issues.
Họ không nhận ra điều đó sau khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think people come home to you about social problems?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nhận ra điều đó về các vấn đề xã hội không?
Tiến gần đến một kết luận hoặc quyết định phù hợp với cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình
To approach a conclusion or decision that aligns with one's feelings or thoughts
Many people come home to you after long discussions about social issues.
Nhiều người trở về với bạn sau những cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
She does not come home to you regarding political debates in society.
Cô ấy không trở về với bạn về các cuộc tranh luận chính trị trong xã hội.
Do you think people come home to you during community meetings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trở về với bạn trong các cuộc họp cộng đồng không?
Cụm từ "come home to you" thường được hiểu là một biểu hiện tình cảm, diễn tả sự trở về với một người hoặc nơi nào đó có ý nghĩa đặc biệt. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "come home to you" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn hóa phương Tây, biểu thị tình yêu và sự kết nối giữa các cá nhân.