Bản dịch của từ Come in trong tiếng Việt
Come in

Come in (Verb)
Để vào.
To enter.
Many guests will come in through the main entrance.
Nhiều khách sẽ đi vào qua lối vào chính.
Please come in and join us for the party.
Xin vui lòng đến và tham gia bữa tiệc với chúng tôi.
Visitors must come in before the event starts.
Du khách phải đến trước khi sự kiện bắt đầu.
At the party, John decided to come in and play the guitar.
Tại bữa tiệc, John quyết định vào và chơi guitar.
Mary was invited to come in and sing at the open mic night.
Mary được mời vào và hát trong đêm mở mic.
Everyone cheered when the new band members came in to perform.
Mọi người reo hò khi các thành viên ban nhạc mới bước vào biểu diễn.
Để trở nên thời trang.
To become fashionable.
Her new hairstyle quickly came in among her friends.
Kiểu tóc mới của cô nhanh chóng được bạn bè ưa chuộng.
Skinny jeans have come in as the latest fashion trend.
Quần jeans skinny đã trở thành xu hướng thời trang mới nhất.
Many teenagers are waiting for the new song to come in.
Nhiều thanh thiếu niên đang chờ đợi bài hát mới ra mắt.
Cụm từ "come in" có nghĩa chính là "vào trong" và được sử dụng để chỉ hành động di chuyển vào một không gian hoặc địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "come in" cũng thường được dùng trong bối cảnh mời gọi người khác vào một cuộc trò chuyện hoặc cuộc họp.
Cụm từ "come in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "come" bắt nguồn từ tiếng Romani "cummā" có nghĩa là đến hoặc đến gần, và "in" xuất phát từ tiếng Latinh "intus" nghĩa là bên trong. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan tới hành động di chuyển vào một không gian hoặc địa điểm cụ thể. Ngày nay, "come in" thường được dùng để chỉ việc ra lệnh hoặc khuyến khích ai đó vào trong một không gian.
Cụm từ "come in" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Sách Đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc yêu cầu. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự nhập cảnh hoặc tham gia vào một tình huống cụ thể. Ngoài ra, "come in" cũng được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống xã hội, thể hiện sự chào đón hoặc sự khuyến khích tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



