Bản dịch của từ Come out of trong tiếng Việt
Come out of
Come out of (Phrase)
Xuất hiện từ một tình huống hoặc địa điểm cụ thể.
To emerge from a particular situation or place.
Many people in the community have come out of poverty successfully.
Nhiều người trong cộng đồng đã thoát khỏi nghèo thành công.
She hasn't come out of her shyness yet, but she's trying.
Cô ấy vẫn chưa thoát khỏi tính nhút nhát của mình, nhưng cô ấy đang cố gắng.
Have you come out of your comfort zone to improve your English?
Bạn đã thoát khỏi vùng an toàn để cải thiện tiếng Anh chưa?
Many people in the community came out of poverty through education.
Nhiều người trong cộng đồng thoát khỏi nghèo qua giáo dục.
Not everyone can come out of difficult circumstances without support.
Không phải ai cũng có thể thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn mà không có sự hỗ trợ.
The truth about the scandal came out of nowhere.
Sự thật về vụ bê bối đột ngột lộ ra.
Rumors of corruption never come out of honest organizations.
Tin đồn về tham nhũng không bao giờ lộ ra từ các tổ chức trung thực.
Did the details of the report come out of the investigation?
Những chi tiết trong báo cáo có lộ ra từ cuộc điều tra không?
The truth will eventually come out of the scandal.
Sự thật sẽ dần dần lộ ra từ vụ scandal.
Rumors about the CEO's resignation didn't come out of nowhere.
Những tin đồn về việc CEO từ chức không phải từ đâu mà ra.
The truth about the scandal came out during the investigation.
Sự thật về vụ bê bối được phơi bày trong cuộc điều tra.
No information about the incident came out in the media.
Không có thông tin về sự cố nào được tiết lộ trên truyền thông.
Did the details of the new policy come out in the meeting?
Các chi tiết về chính sách mới đã được tiết lộ trong cuộc họp chưa?
The truth about the scandal came out of nowhere.
Sự thật về vụ bê bối đến từ đâu.
Rumors that came out of the company were false.
Những tin đồn từ công ty là sai lầm.
"Cụm động từ 'come out of' có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó hoặc thoát khỏi một tình huống, trạng thái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. 'Come out of' thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển ra khỏi một không gian vật lý hoặc chuyển biến tâm lý, xã hội".
Cụm từ "come out of" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "come", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cuman", có nghĩa là "đi đến", kết hợp với giới từ "out of", bắt nguồn từ tiếng Old English "ūt of". Trong bối cảnh hiện tại, cụm từ này diễn tả hành động thoát ra khỏi một trạng thái hoặc địa điểm nào đó, thường liên quan đến việc công khai về bản thân hoặc một ý tưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng xã hội về sự tự diễn đạt và tính minh bạch.
Cụm từ "come out of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh hàng ngày được sử dụng nhiều. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như khám phá bản thân, sự chấp nhận hoặc rời bỏ một tình huống. Trong các tình huống ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc thoát ra khỏi một trạng thái, tình huống hoặc quan điểm nào đó.