Bản dịch của từ Come to a decision trong tiếng Việt
Come to a decision

Come to a decision (Verb)
Đạt được một kết luận hoặc sự đồng ý sau khi xem xét.
To reach a conclusion or agreement after consideration.
Many communities come to a decision about recycling programs each year.
Nhiều cộng đồng đưa ra quyết định về các chương trình tái chế hàng năm.
They do not come to a decision without discussing it first.
Họ không đưa ra quyết định mà không thảo luận trước.
How do cities come to a decision on public transportation improvements?
Các thành phố làm thế nào để đưa ra quyết định về cải thiện giao thông công cộng?
Many people come to a decision about voting in November elections.
Nhiều người đưa ra quyết định về việc bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tháng Mười Một.
They do not come to a decision on social issues quickly.
Họ không đưa ra quyết định về các vấn đề xã hội một cách nhanh chóng.
How do communities come to a decision about public policies?
Cộng đồng làm thế nào để đưa ra quyết định về các chính sách công?
Đến một giải pháp cho một tình huống mâu thuẫn.
To arrive at a resolution regarding a conflicting situation.
The committee will come to a decision on the funding request.
Ủy ban sẽ đưa ra quyết định về yêu cầu tài trợ.
They did not come to a decision during the last meeting.
Họ đã không đưa ra quyết định trong cuộc họp trước đó.
Will the team come to a decision by next week?
Liệu nhóm có đưa ra quyết định trước tuần tới không?
Cụm từ "come to a decision" có nghĩa là đưa ra một quyết định sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có thể diễn ra thường xuyên hơn trong các tình huống trang trọng hoặc trong ngữ cảnh kinh doanh, nơi việc ra quyết định được xem là một quá trình quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp