Bản dịch của từ Come up trong tiếng Việt
Come up
Come up (Verb)
New challenges come up in the community every day.
Mỗi ngày xuất hiện thách thức mới trong cộng đồng.
The idea of a charity event came up during the meeting.
Ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện nảy sinh trong cuộc họp.
Issues related to mental health often come up in discussions.
Những vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần thường nảy sinh trong các cuộc thảo luận.
New challenges come up in the rapidly changing society.
Những thách thức mới xuất hiện trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
Issues related to mental health often come up in discussions.
Những vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần thường xuất hiện trong các cuộc trao đổi.
Come up (Phrase)
During the meeting, Sarah came up with a brilliant solution.
Trong cuộc họp, Sarah đề xuất một giải pháp xuất sắc.
The students were asked to come up with fundraising ideas.
Các sinh viên được yêu cầu đưa ra ý tưởng gây quỹ.
Can you come up with a plan for the charity event?
Bạn có thể đưa ra một kế hoạch cho sự kiện từ thiện không?
During the meeting, she came up with a new project idea.
Trong cuộc họp, cô ấy đề xuất ý tưởng dự án mới.
The students came up with a plan to help the community.
Các sinh viên nghĩ ra một kế hoạch để giúp cộng đồng.
"Come up" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là xuất hiện, được đề cập hoặc tăng lên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "come up" thường được sử dụng tương đương, tuy nhiên ngữ cảnh và tần suất có thể khác nhau. Ở Anh, cụm từ này có thể thường dùng để chỉ một sự kiện gần kề hoặc một chủ đề trong cuộc trò chuyện, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh tài chính hay kỹ thuật, như việc "giá cả lên".
Từ "come up" xuất phát từ động từ "come" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "venire", có nghĩa là "đến". "Up" được bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "uppe", thường được dùng để chỉ sự chuyển động theo chiều hướng trên. Sự kết hợp này tạo thành cụm từ có nghĩa là xuất hiện hoặc tiến tới một vị trí cao hơn. Tính chất gợi lên và khuyến khích trong cách sử dụng từ này đã phát triển qua thời gian, duy trì ý nghĩa tích cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "come up" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các ý tưởng hoặc vấn đề mới phát sinh. Trong phần Listening, cụm này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại tự nhiên. Ngoài ra, "come up" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như thảo luận văn hóa, giáo dục hay trong các tình huống giao tiếp thân mật, diễn tả những chủ đề hoặc sự kiện mới nổi lên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp