Bản dịch của từ Comfrey trong tiếng Việt
Comfrey
Noun [U/C]
Comfrey (Noun)
kˈʌmfɹi
kˈʌmfɹi
Ví dụ
Comfrey is often used in organic gardening for its medicinal properties.
Cây rau mầm được sử dụng nhiều trong nông trại hữu cơ vì tính chất y học của nó.
The community herbalist recommended comfrey tea for its healing benefits.
Người chuyên gia thảo dược trong cộng đồng đã khuyến nghị trà rau mầm vì lợi ích chữa lành của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comfrey
Không có idiom phù hợp