Bản dịch của từ Comfrey trong tiếng Việt

Comfrey

Noun [U/C]

Comfrey (Noun)

kˈʌmfɹi
kˈʌmfɹi
01

Một loại cây á-âu thuộc họ lưu ly, có lá lớn có lông và cụm hoa hình chuông màu tím hoặc trắng.

A eurasian plant of the borage family, which has large hairy leaves and clusters of purplish or white bell-shaped flowers.

Ví dụ

Comfrey is often used in organic gardening for its medicinal properties.

Cây rau mầm được sử dụng nhiều trong nông trại hữu cơ vì tính chất y học của nó.

The community herbalist recommended comfrey tea for its healing benefits.

Người chuyên gia thảo dược trong cộng đồng đã khuyến nghị trà rau mầm vì lợi ích chữa lành của nó.

The social gathering featured a display of comfrey plants in bloom.

Cuộc tụ tập xã hội có trưng bày cây rau mầm đang nở hoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comfrey

Không có idiom phù hợp