Bản dịch của từ Command-a-view trong tiếng Việt

Command-a-view

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Command-a-view (Phrase)

kˌɑməndəvˈeɪli
kˌɑməndəvˈeɪli
01

Một cách tổ chức thông tin trên màn hình máy tính cho phép người dùng xem các phần khác nhau của thông tin một cách riêng biệt.

A way of organizing information on a computer screen that allows the user to view different parts of the information separately.

Ví dụ

The social media platform provides a command-a-view feature for users.

Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp tính năng command-a-view cho người dùng.

The event app offers a command-a-view option for attendees to navigate.

Ứng dụng sự kiện cung cấp tùy chọn command-a-view cho người tham dự di chuyển.

The website has a command-a-view function for browsing different sections.

Trang web có chức năng command-a-view để duyệt các phần khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/command-a-view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Command-a-view

Không có idiom phù hợp