Bản dịch của từ Commended trong tiếng Việt
Commended

Commended (Verb)
The community commended Sarah for her volunteer work at the shelter.
Cộng đồng đã khen ngợi Sarah vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
They did not commend his efforts in organizing the charity event.
Họ không khen ngợi nỗ lực của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Did the committee commend the local heroes during the awards ceremony?
Ủy ban có khen ngợi những người hùng địa phương trong buổi lễ trao giải không?
The community commended Sarah for her work on the charity event.
Cộng đồng đã khen ngợi Sarah vì công việc của cô trong sự kiện từ thiện.
Many people did not commend the city council's decision to cut funding.
Nhiều người không khen ngợi quyết định của hội đồng thành phố cắt giảm ngân sách.
Did the mayor commend the volunteers at the annual social meeting?
Thị trưởng có khen ngợi các tình nguyện viên tại cuộc họp xã hội hàng năm không?
The committee commended Sarah for her outstanding community service efforts.
Ủy ban đã khen ngợi Sarah vì những nỗ lực phục vụ cộng đồng xuất sắc.
They did not commend the project for its lack of community involvement.
Họ không khen ngợi dự án vì thiếu sự tham gia của cộng đồng.
Did the mayor commend the volunteers at the annual social event?
Thị trưởng có khen ngợi các tình nguyện viên tại sự kiện xã hội hàng năm không?
Dạng động từ của Commended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commending |
Họ từ
Từ "commended" là dạng quá khứ của động từ "commend", có nghĩa là khen ngợi, tán dương hoặc đánh giá cao một cá nhân hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm gần như giống nhau, mặc dù một số từ vựng có thể khác nhau. Từ "commended" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong hồ sơ nghề nghiệp để chỉ sự công nhận về thành tích hoặc nỗ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

