Bản dịch của từ Commends trong tiếng Việt
Commends

Commends (Verb)
The teacher commends students who volunteer in community service programs.
Giáo viên khen ngợi những học sinh tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.
She does not commend those who ignore social responsibilities.
Cô ấy không khen ngợi những người phớt lờ trách nhiệm xã hội.
Does the committee commend local charities for their efforts?
Ủy ban có khen ngợi các tổ chức từ thiện địa phương vì những nỗ lực của họ không?
The community commends local volunteers for their hard work during events.
Cộng đồng khen ngợi các tình nguyện viên địa phương vì sự chăm chỉ của họ trong các sự kiện.
The council does not commend poor management of social programs.
Hội đồng không khen ngợi việc quản lý kém các chương trình xã hội.
Does the mayor commend the efforts of local charities every year?
Thị trưởng có khen ngợi những nỗ lực của các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm không?
Để bày tỏ sự tán thành hoặc ngưỡng mộ của một ai đó hoặc một cái gì đó.
To express approval or admiration of someone or something.
The community commends Sarah for her volunteer work at the shelter.
Cộng đồng khen ngợi Sarah vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
The committee does not commend actions that harm the environment.
Ủy ban không khen ngợi hành động gây hại cho môi trường.
Do you think the city commends local artists enough for their contributions?
Bạn có nghĩ rằng thành phố khen ngợi các nghệ sĩ địa phương đủ cho những đóng góp của họ không?
Dạng động từ của Commends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commending |
Commends (Noun)
Một biểu hiện của sự chấp thuận hoặc ngưỡng mộ.
An expression of approval or admiration.
The community commends Sarah for her volunteer work at the shelter.
Cộng đồng khen ngợi Sarah vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
The committee does not commend the lack of participation in the event.
Ủy ban không khen ngợi sự thiếu tham gia trong sự kiện.
Does the city council commend local artists for their contributions?
Hội đồng thành phố có khen ngợi các nghệ sĩ địa phương vì những đóng góp không?
The committee commends John for his outstanding community service last year.
Ủy ban khen ngợi John vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc năm ngoái.
The school does not commend students for poor attendance records.
Trường không khen ngợi học sinh vì hồ sơ vắng mặt kém.
Does the city council commend volunteers for their contributions to social causes?
Hội đồng thành phố có khen ngợi các tình nguyện viên vì đóng góp cho các nguyên nhân xã hội không?
Họ từ
Từ "commends" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khen ngợi hoặc tán dương. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự công nhận đối với một hành động, phẩm chất hoặc thành tích nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau về ngữ điệu trong phát âm. Thông thường, từ này đứng trong các cấu trúc như "commends someone for something" để chỉ ra lý do khen ngợi.
Từ "commends" xuất phát từ gốc Latin "commendare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mandare" có nghĩa là "giao phó". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "commend" ban đầu mang nghĩa giao phó hoặc tin tưởng ai đó. Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ sự tán dương hay khen ngợi, phản ánh việc giao phó niềm tin cho người khác thông qua lời khen. Do đó, nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao.
Từ "commends" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần bày tỏ sự khen ngợi hoặc đánh giá tích cực về một vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, "commends" có thể được sử dụng để thể hiện sự tán thành đối với một ý tưởng hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các báo cáo, thư từ, hoặc bài bình luận khi người viết muốn thể hiện sự công nhận đối với thành tích hoặc nỗ lực của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

