ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Commend
Để giới thiệu hoặc gợi ý ai đó hoặc một điều gì đó cho một hành động hoặc vị trí nhất định.
To recommend or suggest someone or something for a certain action or position
Giao phó cho ai đó hoặc một điều gì đó chăm sóc của người khác.
To entrust someone or something to anothers care
Khen ngợi một cách chính thức
To praise formally or officially