Bản dịch của từ Commercial advertising trong tiếng Việt

Commercial advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial advertising (Noun)

kˈəmɝʃəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kˈəmɝʃəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Hoạt động làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ được biết đến với công chúng, thường thông qua các thông báo trả phí.

The activity of making products or services known to the public, typically through paid announcements.

Ví dụ

Commercial advertising influences many social trends and consumer behaviors today.

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng đến nhiều xu hướng xã hội và hành vi tiêu dùng ngày nay.

Commercial advertising does not always represent the true nature of products.

Quảng cáo thương mại không luôn thể hiện đúng bản chất của sản phẩm.

How does commercial advertising affect social interactions among teenagers?

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?

02

Một hình thức truyền thông nhằm thuyết phục một khán giả mua hoặc thực hiện một hành động liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

A form of communication intended to persuade an audience to purchase or take some action regarding products or services.

Ví dụ

Commercial advertising influences people's choices in social media every day.

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng đến sự lựa chọn của mọi người trên mạng xã hội mỗi ngày.

Commercial advertising does not always provide honest information about products.

Quảng cáo thương mại không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin trung thực về sản phẩm.

Does commercial advertising affect how teens view social issues today?

Quảng cáo thương mại có ảnh hưởng đến cách thanh thiếu niên nhìn nhận các vấn đề xã hội hôm nay không?

03

Quá trình phát triển quảng cáo cho mục đích thương mại.

The process of developing advertisements for commercial purposes.

Ví dụ

Commercial advertising influences people's choices in social media platforms daily.

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng đến sự lựa chọn của mọi người trên mạng xã hội hàng ngày.

Commercial advertising does not always reflect the true quality of products.

Quảng cáo thương mại không phải lúc nào cũng phản ánh chất lượng thực sự của sản phẩm.

How does commercial advertising affect society's perception of beauty standards?

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của xã hội về tiêu chuẩn vẻ đẹp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commercial advertising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercial advertising

Không có idiom phù hợp